Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 273 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 7079-18:2003Thiết bị điện dùng trong hầm lò - Phần 18: Đổ đầy chất bao phủ - Dạng bảo vệ “m” Electrical apparatus for use in underground mines - Part 18: Encapsulation - Type of protection“m” |
122 |
TCVN 7079-19:2003Thiết bị dùng trong mỏ hầm lò. Phần 19: Sửa chữa và đại tu thiết bị Electrical apparatus for use in underground mines. Part 19: Repair and overhaul for appatus |
123 |
TCVN 7093-1:2003Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Kích thước và dung sai - Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series |
124 |
TCVN 7093-2:2003Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Kích thước và dung sai. Phần 2: Dãy thông số theo hệ inch Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Dimensions and tolerances. Part 2: Inch series |
125 |
TCVN 7113:2003Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi liên quan đến gánh nặng tâm thần. Thuật ngữ và định nghĩa chung Ergonomic principles related to mental work load. General terms and definitions |
126 |
|
127 |
TCVN 7204-5:2003Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 5: Yêu cầu và phương pháp thử bổ sung Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 5: Additional requirements and test methods |
128 |
TCVN 7204-6:2003Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 6: Yêu cầu kỹ thuật bổ sung của giày ủng an toàn Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 6: Additional specifications for safety footwear |
129 |
TCVN 7204-7:2003Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 7: Yêu cầu kỹ thuật bổ sung của giày ủng bảo vệ Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 7: Additional specifications for protective footwear |
130 |
TCVN 7204-8:2003Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 8: Yêu cầu kỹ thuật bổ sung của giày ủng lao động chuyên dụng Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 8: Additional specifications for occupational footwear |
131 |
TCVN 7229:2003Công trình biển cố định. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Hàn Fixed offshore platforms. Rules for classification and construction. Weldings |
132 |
TCVN 7232:2003Mô tô, xe máy. ống xả. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Motorcycles, mopeds. Exhaus pipe. Requirements and test methods |
133 |
TCVN 7233:2003Mô tô, xe máy. Nan hoa. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Motorcycles, mopeds. Spokes. Requirements and test methods |
134 |
TCVN 7234:2003Mô tô, xe máy. Vành thép. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Motorcycles, mopeds. Steel rims. Requirements and test methods |
135 |
TCVN 7235:2003Mô tô, xe máy. Chân phanh. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Motorcycles, mopeds. Brake pedal. Requirements and test methods |
136 |
TCVN 7236:2003Tay phanh. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, Mô tô, xe máy. Tay phanh. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Motorcycles, mopeds. Brake hand lever. Requirements and test methods |
137 |
TCVN 7237:2003Mô tô, xe máy. Dây phanh, dây ga, dây côn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Motorcycles, mopeds. Brake cable wire, speed wire, clutch wire. Requirements and test methods |
138 |
TCVN 7238:2003Mô tô, xe máy hai bánh. Khung. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Two wheels motorcysles, mopeds. Frame. Requirements and test methods |
139 |
|
140 |
|