-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7273:2003Xác định chất lượng không tan trong đường trắng bằng phương pháp lọc màng The determination of insoluble matter in white sugar by membrane filtration |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7259:2003Thuốc lá sợi. Xác định tỷ lệ sợi bằng phương pháp sàng Fine cut tobacco. Determination of fine cut tobacco ratio by sieving method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7296:2003Hàn. Dung sai chung cho các kết cấu hàn. Kích thước dài và kích thước góc. Hình dạng và vị trí Welding. General tolerances for welded constructions. Dimensions for lengths and angles. Shape and position |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7234:2003Mô tô, xe máy. Vành thép. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Motorcycles, mopeds. Steel rims. Requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7145:2003Quy phạm đo dung tích tàu biển Rules for the tonnage measurement of sea-going ships |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||