Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 291 kết quả.

Searching result

121

TCVN 6643:2000

Chất lượng đất. Xác định nitơ nitrat, nitơ amoni và tổng nitơ hoà tan có trong đất được làm khô trong không khí sử dụng dung dịch canxi clorua làm dung môi chiết

Soil quality. Determination of nitrate nitrogen, ammonium nitrogen and total soluble nitrogen in air-dry soils using calcium chloride solution as extractant

122

TCVN 6644:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ bằng cách oxy hoá trong môi trường sunfocromic

Soil quality. Determination of organic carbon by sulfochromic oxidation

123

TCVN 6645:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng nitơ tổng số bằng đốt khô (\"phân tích nguyên tố\")

Soil quality. Determination of total nitrogen content by dry combustion (\"elemental analysis\")

124

TCVN 6646:2000

Chất lượng đất. Xác định khả năng trao đổi cation thực tế và độ bão hoà bazơ bằng cách sử dụng dung dịch bari clorua

Soil quality. Determination of effective cation exchange capacity and base saturation level using barium chloride solution

125

TCVN 6647:2000

Chất lượng đất. Xử lý sơ bộ đất để phân tích lý-hoá

Soil quality. Pretreatment of samples for physiko - chemical analyses

126

TCVN 6648:2000

Chất lượng đất. Xác định chất khô và hàm lượng nước theo khối lượng. Phương pháp khối lượng

Soil quality. Determination of dry matter and water content on a mass basis. Gravimetric method

127

TCVN 6649:2000

Chất lượng đất. Chiết các nguyên tố vết tan trong nước cường thuỷ

Soil quality. Extraction of trace elements soluble in aqua regia

128

TCVN 6650:2000

Chất lượng đất. Xác định độ dẫn điện riêng

Soil quality. Determination of the specific electrical conductivity

129

TCVN 6651:2000

Chất lượng đất - Xác định đặc tính giữ nước - Phương pháp trong phòng thí nghiệm

Soil quality - Determination of the water-retention characteristic - Laboratory methods

130

TCVN 6652:2000

Chất lượng đất. Xác định các hyđrocacbon thơm đa nhân. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng cao áp

Soil quality. Determination of polynuclear aromatic hydrocarbons. Method using high - performance liquid chromatography

131

TCVN 6653:2000

Chất lượng đất. Phương pháp sinh học. Xác định quá trình khoáng hoá nitơ và nitrit hoá trong đất và ảnh hưởng của hoá chất đến các quá trình này

Soil quality. Biological methods. Determination of nitrogen mineralization and nitrification in soils and the influence of chemicals on these processes

132

TCVN 6654:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng nước trong vùng không bão hoà. Phương pháp cực dò nơtron sâu

Soil quality. Determination of water content in the unsaturated zone. Neutron depth probe method

133

TCVN 6655:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng cacbonat. Phương pháp thể tích

Soil quality. Determination of carbonate content. Volumetric method

134

TCVN 6656:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng sunfat tan trong nước và tan trong axit

Soil quality. Determination of water-soluble and acid-soluble sulfate

135

TCVN 6657:2000

Chất lượng nước. Xác định nhôm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of alumimium. Atomic absorption spectrometric method

136

TCVN 6658:2000

Chất lượng nước. Xác định crom (VI). Phương pháp đo phổ dùng 1,5-Diphenylcacbazid

Water quality. Determination of chromium (VI). Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide

137

TCVN 6659:2000

Chất lượng nước. Xác định sunfua dễ giải phóng

Water quality. Determination of easily released sulfide

138

TCVN 6660:2000

Chất lượng nước. Xác định Li+, Na+, NH4+, K+, Mn++, Ca++, Mg++, Sr++ và Ba++ hoà tan bằng sắc ký ion. Phương pháp dùng cho nước và nước thải

Water quality. Determination of dissolved Li+, Na+, NH4+, K+, Mn++, Ca++, Mg++, Sr++ and Ba++ using ion chromatography. Method for water and waste water

139

TCVN 6661-1:2000

Chất lượng nước. Hiêu chuẩn và đánh giá các phương pháp phân tích và ước lượng các đặc trưng thống kê. Phần 1: Đánh giá thống kê các hàm chuẩn tuyến tính

Water quality. Calibration and evaluation of analytical methods and estimation of performance characteristics. Part 1: Statistical evaluation of the linear calibration function

140

TCVN 6661-2:2000

Chất lượng nước. Hiêu chuẩn và đánh giá các phương pháp phân tích và ước lượng các đặc trưng thống kê. Phần 2: Nguyên tắc hiệu chuẩn đối với các hàm chuẩn bậc hai không tuyến tính

Water quality. Calibration and evaluation of analytical methods and estimation of performance characteristics. Part 2: Calibration strategy for non-linear second order calibration functions

Tổng số trang: 15