Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 301 kết quả.

Searching result

121

TCVN 5916:1995

Hợp kim đồng. Xác định hàm lượng niken (Hàm lượng thấp). Phương pháp quang phổ dimethylglyxime

Copper alloys. Determination of nikel (low contents). Dimethylglyoxime spectrophotometric method

122

TCVN 5917:1995

Hợp kim đồng. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp quang phổ 1,10 phenanthroline

Copper alloys. Determination of iron content. 1,10 - Phenanthroline spectrophotometric method

123

TCVN 5918:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ

Copper and copper alloys. Determination of manganese content. Spectrophotometric method

124

TCVN 5919:1995

Hợp kim đồng. Xác định hàm lượng nhôm là nguyên tố hợp kim. Phương pháp thể tích

Copper alloys. Determination of aluminium as alloying element. Volumetric method

125

TCVN 5920:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp chuẩn độ chiết

Copper and copper alloys. Determination of lead content. Extracting titration method

126

TCVN 5921:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp trắc quang

Copper and copper alloys. Determination of arsenic content. Photometric method

127

TCVN 5922:1995

Đồng và hợp kim gia công áp lực. Thanh tròn, vuông, sáu cạnh được ép đùn. Kích thước và sai lệch

Wrought copper and copper alloys. Extruded round, square or hexagonal bars. Dimensions and tolerances

128

TCVN 5923:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Copper and copper alloys. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method

129

TCVN 5924:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp quang phổ molipdovanadat

Copper and copper alloys - Determination of phosphorus content - Molybdovanadate spectrometric method

130

TCVN 5925:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Copper and copper alloys. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method

131

TCVN 5926:1995

Cầu chảy hạ áp. Yêu cầu chung

Low voltage fuses. General requirements

132

TCVN 5927:1995

Cầu chảy hạ áp. Yêu cầu bổ xung cho cầu chảy dùng trong gia đình và các mục đích tương tự

Low voltage fuses. Supplementary requirements for fuses used for domestic and similar applications

133

TCVN 5928:1995

Máy biến dòng

Current Transformers

134

TCVN 5929:1995

Xe máy. Yêu cầu an toàn chung

Motorcycles. General safety requirements

135

TCVN 5930:1995

Xe máy. Yêu cầu an toàn chung. Phương pháp thử

Motorcycles. General safety requirements. Test methods

136

TCVN 5931:1995

Bơm phun thuốc nước dùng sức người. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử

Hand Sprayers. General technical requirements and test methods

137

TCVN 5932:1995

Bánh phồng tôm. Yêu cầu kỹ thuật

Dired Prawn Crackers – Specifications

138

TCVN 5933:1995

Sợi dây đồng tròn kỹ thuật điện. Yêu cầu kỹ thuật chung

Electro-technical round copper wire. General requirements

139

TCVN 5934:1995

Sợi dây nhôm tròn kỹ thuật điện. Yêu cầu kỹ thuật chung

Electro-technical round aluminium wire. General requirements

140

TCVN 5935:1995

Cáp điện lực cách điện bằng chất điện môi rắn có điện áp danh định từ 1 kV đến 30 kV

Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1 kV up to 30 kV

Tổng số trang: 16