Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.505 kết quả.

Searching result

1361

TCVN 4318:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Sưởi, thông gió. Bản vẽ thi công

System of building design documents. Heating and ventixlating. Working drawings

1362

TCVN 1718:1985

Phụ tùng ô tô. Nửa trục. Yêu cầu kỹ thuật

Automobile spare parts. Half-axles. Specifications

1363

TCVN 183:1985

Công tắc, cầu dao. Dãy dòng điện danh định

Switches. Series of nominal currents

1364

TCVN 184:1985

Dây chảy, cầu chảy. Dãy dòng điện danh định

Fuse wires, fuses. Series of nominal currents

1365

TCVN 4018:1985

Quy phạm về trang bị tàu biển theo công ước quốc tế về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Phương tiện cứu sinh

Code of practice for ship equipments in accordance with international conventions on life protection at sea (SOLAS 74). Saving facilities

1366

TCVN 4118:1985

Hệ thống kênh tưới - Tiêu chuẩn thiết kế

Irrigation systems - Design standard

1367

TCVN 3918:1984

Tài liệu thiết kế. Kiểm tra tiêu chuẩn

System for design documentation. Normal control

1368

TCVN 3818:1983

Tài liệu thiết kế. Dạng sản phẩm

System for design documentation -Types of products

1369

TCVN 3718:1982

Trường điện từ tần số radio. Yêu cầu chung về an toàn

Electromagnetic fields of radio frequency. General safety requirements

1370
1371

TCVN 3018:1979

Dao tiện cắt đứt gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped cutting-off turning tools. Structure and dimensions

1372

TCVN 3180:1979

Nhiên liệu điezen. Xác định trị số xetan bằng phương pháp trùng sáng

Diesel fuels. Determination of cetane value

1373

TCVN 3181:1979

Dầu bôi trơn. Phương pháp xác định hệ số nhiệt nhớt

Lubricanting oil - Method for the determination thermoviscosity coefficient

1374

TCVN 3182:1979

Dầu nhờn. Xác định nước trong dầu. Phương pháp định tính

Lubricants. Determination of water presence

1375

TCVN 3183:1979

Mỡ chuyên dụng. Xác định nước trong mỡ. Phương pháp định tính

Lubricating oil - Qualitative method of water presence

1376

TCVN 3184:1979

Mỡ đặc, parafin, xerezin. Phương pháp xác định kiềm và axit tan trong nước

Greases, parafins and ceresins - Method for the determination of water soluble acid and alkalies

1377

TCVN 3185:1979

Bitum dầu mỏ. Phương pháp xác định kiềm và axit tan trong nước

Petroleum bitumen - Method for the determination of water - soluble acid and alkali

1378

TCVN 3186:1979

Bitum dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng các hợp chất hòa tan trong nước

Petroleum bitumen - Method for determination of percentage of water soluble

1379

TCVN 3187:1979

Máy phát hàn (BBAD điều 2.4, 2.5 và 2.9)

Arc-welding generators

1380

TCVN 3188:1979

Thiết bị hàn điện hồ quang. Dãy dòng điện danh định

Rating current range

Tổng số trang: 76