Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.756 kết quả.
Searching result
13441 |
TCVN 5286:1990Trâu bò giống hướng thịt và cày kéo. Phương pháp phân cấp chất lượng Draught and fleshing breed cattles. Method of quality gradation |
13442 |
|
13443 |
TCVN 5290:1990Hệ thống tiêu chuẩn bảo vệ môi trường. Quy định cơ bản System of standards for environment protection. General requirements |
13444 |
TCVN 5291:1990Bảo vệ môi trường. Khí quyển. Yêu cầu chung , lấy mẫu Environment protection. Atmosphere. General requirements for sampling |
13445 |
TCVN 5292:1990Bảo vệ môi trường. Khí quyển. Yêu cầu chung đối với phương pháp xác định các chất gây nhiễm bẩn Environment protection. Atmosphere. General requirements for determination of polluting substances |
13446 |
|
13447 |
|
13448 |
|
13449 |
TCVN 5086:1990Chè - Chuẩn bị nước pha để thử cảm quan Tea - Preparation of liquor for use in sensory tests |
13450 |
TCVN 5158:1990Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại methamidophos Tea - Method for residue determination of methamidophos |
13451 |
TCVN 5159:1990Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại paration metyl Tea - Method for determination of parathion methyl |
13452 |
TCVN 5160:1990Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại -BHC Tea - Method for residue determination of -BHC |
13453 |
|
13454 |
|
13455 |
TCVN 1437:1989Máy nông nghiệp. Máy phun thuốc nước trừ dịch hại cho cây trồng. Phương pháp thử Agricultural machinery. Fluid pesticide mist and dust sprayers. Test methods |
13456 |
TCVN 1550:1989Ruột phích nước nóng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Vacuum flasks. Specifications and methods of test |
13457 |
|
13458 |
TCVN 1843:1989Thép vuông cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled square steels. Sizes, parameters and dimensions |
13459 |
|
13460 |
TCVN 1845:1989Thép dải cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steel flats. Sizes, parameters and dimensions |