-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4007:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phòng và chữa cháy Code of practice for grading and building steel cover sea-going ship. Fire precautions and fire fighting |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10660:2014Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số – Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Sodium chloride - Determination of total mercury content - Flameless atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4068:1985Kẹo. Phương pháp xác định khối lượng tinh, kích thước, các chỉ tiêu cảm quan và khối lượng nhân của sản phẩm Confectionery - Method for determination of net mass, dimensions, sensory and filling of produce |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5323:1991Quy phạm phân cấp và đóng tàu nội địa. Những yêu cầu đối với tàu chạy luồng hỗn hợp Code of practice for grading river ships |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |