-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5214:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ đảo mặt mút của các bộ phận làm việc Machine tools. Determination of axial runout of working parts. Test methods |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5217:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm dời chổ danh nghiã nhỏ nhất của bộ phận làm việc khi định vị liên tiếp các vị trí của nó Machine tools. Determination of the nominal mininum displacement of the operating devices in the successive fixation of its position. Test methods |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5323:1991Quy phạm phân cấp và đóng tàu nội địa. Những yêu cầu đối với tàu chạy luồng hỗn hợp Code of practice for grading river ships |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||