-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4338:1986Thép. Chuẩn tổ chức tế vi Etalons of microstructures |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10871:2015Máy lâm nghiệp. Bộ phận bảo vệ tay phía trước của cưa xích cầm tay. Kích thước và khe hở. 13 Forestry machinery -- Portable chain-saw front hand-guard -- Dimensions and clearances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3976:1991Cao su. Phương pháp xác định khối lượng riêng Rubber. Determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8021-4:2017Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 4: Sản phẩm đơn chiếc và gói sản phẩm Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 4: Individual products and product packages |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4866:1989Cao su lưu hóa. Xác định khối lượng riêng Vulcanized rubber. Determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11019:2015Cao su. Hướng dẫn hiệu chuẩn thiết bị thử nghiệm. 26 Rubber -- Guide to the calibration of test equipment |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8792:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại - Phương pháp thử mù muối Paint and coating for metal protection - Method of test - Salt spray (fog) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5320:1991Cao su. Phương pháp xác định độ biến dạng dư khi nén trong điều kiện độ biến dạng không đổi Rubber. Determination of compression set under constant deflection |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 800,000 đ |