Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

1321

TCVN 2017:1977

Hệ thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Đường kính quy ước

Hydraulic, pneumatic and lubricating systems - Moninal diameters

1322

TCVN 2018:1977

Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Phân loại

Cylindrical helical compression (tension) springs made of round steel - Classification

1323

TCVN 2019:1977

Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Phương pháp xác định kích thước của lò xo

Methods of Calculating of dimension ralating to cylindrical helical compression (tension) springs made of round steel

1324

TCVN 2020:1977

Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản

Cylindrical helical compression (tension) springs of I class and of 1 category made of round steel - Main parameters of coils

1325

TCVN 2021:1977

Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản

Cylindrical helical compression (tension) springs of I class and of 2 category made of round steel - Main parameters of coils

1326

TCVN 2022:1977

Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại I cấp 3 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản

Cylindrical helical compression (tension) springs of I class and of 3 category made of round steel - Main parameters of coils

1327

TCVN 2023:1977

Lò xo xoắn trụ nén loại I cấp 4 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản

Cylindrical helical compression (tension) springs of I class and of 4 category made of round steel - Main parameters of coils

1328

TCVN 2024:1977

Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản

Cylindrical helical compression and tension springs of class II and of grade 1 made of round steel wire. Basic parameters

1329

TCVN 2025:1977

Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản

Cylindrical helical compression (tension) springs of II class and of 2 category made of round steel - Main parameters of coils

1330

TCVN 2026:1977

Lò xo xoắn trụ nén và kéo loại II cấp 3 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản

Cylindrical helical compression and tension springs of class II and of grade 3 made of round steel wire. Basic parameters

1331

TCVN 2027:1977

Lò xo xoắn trụ nén loại II cấp 4 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản

Cylindrical helical compression and tension springs of class II and of grade 4 made of round steel wire. Basic parameters

1332

TCVN 2028:1977

Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 1 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản

Cylindrical helical compression springs of class 3 and grade 1 made of round steel wire. Basic parameters

1333

TCVN 2029:1977

Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản

Cylindrical helical compression springs of class III and of grade 2 made of round steel wire. Basic parameters

1334

TCVN 2030:1977

Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản

Cylindrical helical compression springs of class III and of grade 3 made of round steel wire. Basic parameters

1335

TCVN 2031:1977

Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Yêu cầu kỹ thuật

Cylindrical helical compression and tension springs made of round steel wire. Specifications

1336
1337

TCVN 2033:1977

Lò xo đĩa dùng trong kỹ thuật điện

Disc springs for electrical purpose

1338

TCVN 2034:1977

Phần cuối ren - Đoạn ren cạn, đoạn thoát dao, cạnh vát

Screw thread runout - Washout threads, undercuts and chamfers

1339

TCVN 2035:1977

Chốt lò xo. Kích thước

Spring pins. Dimensions

1340

TCVN 2036:1977

Chốt côn xẻ rãnh. Kích thước

Taper grooved pins. Dimensions

Tổng số trang: 100