Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.505 kết quả.

Searching result

1301

TCVN 189:1993

Tinh dầu. Phương pháp thử

Essential oils. Test methods

1302

TCVN 1822:1993

Thép cacbon dụng cụ

Tool carbon steels

1303

TCVN 1823:1993

Thép hợp kim dụng cụ

Tool alloy steels

1304

TCVN 1824:1993

Dây kim loại. Phương pháp thử kéo

Metallic wire. Tensile test method

1305

TCVN 1825:1993

Dây kim loại. Phương pháp thử uốn

Metallic wire. Wrapping test method

1306

TCVN 1826:1993

Dây kim loại. Phương pháp thử bẻ gập

Metallic wire. Bend test method

1307

TCVN 1827:1993

Dây kim loại. Phương pháp thử xoắn

Metallic wire. Torsion test method

1308

TCVN 2183:1993

Lông vịt xuất khẩu

Duck feathers for export

1309

TCVN 2618:1993

Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng sắt

Liquid synthetic ammonia. Determination of iron content

1310

TCVN 3118:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén

Heavy weight concrete - Determination of compressive strength

1311

TCVN 3218:1993

Chè. Xác định chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Black and green tea. Sensory analysis. Points score method

1312

TCVN 5718:1993

Mái và sàn bê tông cốt thép trong công trình xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật chống thấm nước

Reinforced concrete roof and floor of buildings. Technical requirements for watertightness

1313

TCVN 5318:1991

Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Hàn

Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Welding

1314

TCVN 5418:1991

Ô tô chạy bằng động cơ điezen. Độ khói của khí xả. Mức và phương pháp đo

Automobiles with diesel engines. Smoke emission. Norms and methods of measurement

1315

TCVN 5518:1991

Thực phẩm. Phương pháp phát hiện và xác định vi khuẩn họ enterobacteriaceac

Foodstuffs. Methods for the detection and enumeration of enterobacteriaceac

1316

TCVN 5618:1991

Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng đimethoat (Bi-58)

Cereals. Determination of dimethoate residue

1317

TCVN 5118:1990

Bao gói. Cỡ kích đơn vị đóng gói. Kích thước

Packaging. Unit load sizes. Dimensions

1318

TCVN 5180:1990

Palăng điện. Yêu cầu chung , an toàn

Electrical tackles. General safety requirements

1319

TCVN 5181:1990

Thiết bị nén khí. Yêu cầu chung , an toàn

Compressors equipments. General safety requirements

1320

TCVN 5182:1990

Máy cắt kim loại. Đặc tính ồn cho phép

Metal cutting machine tools - Allowable noise characteristics

Tổng số trang: 76