-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9022:2011Palét phẳng dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng hóa liên lục địa. Kích thước chính và dung sai. Flat pallets for intercontinental materials handling. Principal dimensions and tolerances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10358:2014Thép tấm không gỉ cán nóng - Dung sai kích thước và hình dạng Hot-rolled stainless steel plates - Tolerances on dimensions and shape |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1835:1994Đui đèn điện Lampholders |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |