Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
1261 |
TCVN 2793:1978Calip hàm tấm gắn hợp kim cứng cho kích thước từ 3 đến 10mm. Kết cấu và kích thước Sheet external gauges with plates of cemented carbide from 3 to 10mm nominal diameter. Design and dimensions |
1262 |
TCVN 2794:1978Calip hàm tấm gắn hợp kim cứng cho kích thước từ 10,5 đến 100mm. Kết cấu và kích thước Sheet external gauges with plates of cemented carbide from 10.5 to 100mm nominal diameter. Design and dimensions |
1263 |
TCVN 2795:1978Calip hàm tấm gắn hợp kim cứng cho kích thước từ 102 đến 180mm. Kết cấu và kích thước Sheet external gauges with plates of cemented carbide from 102 to 180mm nominal diameter. Design and dimensions |
1264 |
TCVN 2796:1978Calip nút qua có đầu đo bằng hợp kim cứng đường kính từ 1 đến 6mm. Kết cấu và kích thước Passable plug gauges with cemented carbide inserts of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions |
1265 |
TCVN 2797:1978Calip nút hai phía có đầu đo bằng hợp kim cứng đường kính từ 1 đến 6 mm. Kết cấu và kích thước Double-end plug gauges with cemented carbide inserts of diameters from 1 to 6mm. Design and dimensions |
1266 |
TCVN 2798:1978Calip nút hai phía có đầu đo bằng hợp kim cứng đường kính từ 6,3 đến 50mm Double-end plug gauges with inserts and rings of cemented carbide of diameters from 6.3 to 50mm. Design and dimensions |
1267 |
TCVN 2799:1978Calip nút. Tay cầm tròn và sáu cạnh. Kết cấu và kích thước Plug gauges. Cylindrical end hexagonal handles. Design and dimensions |
1268 |
TCVN 2800:1978Calip nút, tay cầm một phía. Kết cấu và kích thước Plug gauges, single-end handles. Design and dimensions |
1269 |
TCVN 2801:1978Calip nút lắp ghép, tay cầm một phía bằng chất dẻo. Kết cấu và kích thước Plug gauges, plastic single-end handles. Design and dimensions |
1270 |
TCVN 2802:1978Calip nút khuyết. Tay cầm lắp ghép. Kết cấu và kích thước Plain incomplete plug gauges. Cover handles. Design and dimensions |
1271 |
TCVN 2803:1978Calip đo trong hình cầu. Tay cầm. Kết cấu và kích thước Handles for spherical internal gauges. Designs and dimensions |
1272 |
TCVN 2804:1978Calip hàm tấm một phía cho kích thước trên 10 đến 360mm. Kết cấu và kích thước Plate single-end snap gauges for lengths over 10 up to 360mm. Design and dimensions |
1273 |
TCVN 2805:1978Calip hàm tấm hai phía cho kích thước trên 10 đến 360mm. Kết cấu và kích thước Plate double-end snap gauges for lengths over 10 up to 360mm. Design and dimensions |
1274 |
TCVN 2806:1978Calip hàm tay cầm ống kích thước trên 300 đến 500mm. Kết cấu và kích thước Tubular snap gauges for lengths over 300 up to 500mm. Design and dimensions |
1275 |
|
1276 |
|
1277 |
TCVN 2809:1978Calip trơn cho kích thước đến 500mm. Kích thước chế tạo Plain limit gauges for dimensions up to 500mm. Tolerances |
1278 |
TCVN 2810:1978Calip giới hạn cho lỗ và trục có kích thước đến 500mm. Dung sai Plain limit gauges for holes and shafts with dimensions up to 500mm. Tolerances |
1279 |
|
1280 |
|