• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2801:1978

Calip nút lắp ghép, tay cầm một phía bằng chất dẻo. Kết cấu và kích thước

Plug gauges, plastic single-end handles. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11447:2016

Phụ gia thực phẩm – Monokali L – Glutamat

Food additives – Monopotassium L– glutamate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 11597:2016

Phụ gia thực phẩm – Isomalt

Food additives – Isomalt

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 10628:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali benzoat. 12

Food additives. Potassium benzoate

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 10626:2015

Phụ gia thực phẩm. Axit BENZOIC. 12

Food additives. Benzoic acid

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 2806:1978

Calip hàm tay cầm ống kích thước trên 300 đến 500mm. Kết cấu và kích thước

Tubular snap gauges for lengths over 300 up to 500mm. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 11596:2016

Phụ gia thực phẩm – Canxi sacarin

Food additives – Calcium saccharin

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 11444:2016

Phụ gia thực phẩm – Erythritol

Food additives – Erythritol

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 11445:2016

Phụ gia thực phẩm – Axit L – Glutamic

Food additives – L– glutamic acid

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 11448:2016

Phụ gia thực phẩm – Canxi Di – L – Glutamat

Food additives – Calcium di– L– glutamate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 2799:1978

Calip nút. Tay cầm tròn và sáu cạnh. Kết cấu và kích thước

Plug gauges. Cylindrical end hexagonal handles. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ