Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
12681 |
TCVN 7319-1:2003Công nghệ thông tin. Bố trí bán phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 1: Nguyên tắc chung về bố trí bàn phím Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 1: General principles governing keyboard layouts |
12682 |
TCVN 7319-2:2003Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 2: khối chữ-số Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 2: Alphanumeric section |
12683 |
TCVN 7319-5:2003Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 5: Khối biên tập Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 5: Editing section |
12684 |
TCVN 7320:2003Thông tin tư liệu. Cách trình bày báo cáo khoa học và kỹ thuật Information and documentation. Presentation of scientific and technical reports |
12685 |
TCVN 7321:2003Ecgônômi. Môi trường nóng. Xác định bằng phân tích và diễn giải stress nhiệt thông qua tính lượng mồ hôi cần thiết Ergonomics. Hot environments. Analytical determination and interpretation of thermal stress using calculation of required sweat rate |
12686 |
TCVN 7322:2003Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Công nghệ mã vạch. Mã QR Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Bar code symbology. QR code |
12687 |
TCVN 7326-1:2003Thiết bị công nghệ thông tin - An toàn - Phần 1: Yêu cầu chung Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements |
12688 |
TCVN 7327-1:2003Xác định mức công suất âm của máy điều hoà không khí và bơm nhiệt nguồn gió. Phần 1: Cụm ngoài nhà không ống gió Sound power rating of air-conditioning and air-source heat pump equipment. Part 1: Non-ducted outdoor equipment |
12689 |
TCVN 7327-2:2003Xác định mức độ công suất âm của máy điều hoà không khí và bơm nhiệt nguồn gió. Phần 2: Cụm trong nhà không ống gió Sound power rating of air-conditioning and air-source heat pump equipment. Part 2: Non-ducted indoor equipment |
12690 |
TCVN 7328-1:2003Bơm nhiệt nguồn nước - Thử và đánh giá tính năng - Phần 1: Bơm nhiệt nước-gió và nước muối-gió Water-source heat pumps - Testing and rating for performence - Part 1: Water-to-air and brine-to-air heat pumps |
12691 |
TCVN 7328-2:2003Bơm nhiệt nguồn nước - Thử và đánh giá tính năng - Phần 2: Bơm nhiệt nước-nước và nước muối-nước Water-source heat pumps - Testing and rating for performence - Part 2: Water-to-water and brine-to-water heat pumps |
12692 |
TCVN 7330:2003Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Phương pháp xác định hydrocacbon bằng phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang Liquid petroleum products. Test method for hydrocarbon types by fluorescent indicator adsorption |
12693 |
TCVN 7331:2003Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng mangan bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử Gasoline. Test method for determination of manganese by atomic absorption spectroscopy |
12694 |
TCVN 7332:2003Xăng. Xác định hàm lượng rượu từ C1 đến C4 và hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu tert-amyl bằng phương pháp sắc ký khí Gasoline. Determination of MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-amyl alcohol and C1 to C4 alcohols by gas chromatography |
12695 |
TCVN 7333:2003Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Xương xốp cacbon Implants for surgery. Biomedical porous carbon bone |
12696 |
TCVN 7336:2003Phòng cháy chữa cháy - Hệ thống sprinkler tự động - Yêu cầu thiết kế và lắp đặt Fire protection - Automatic sprinkler systems - Design and installation requirements |
12697 |
TCVN 7337:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Khả năng tái chế và thu hồi. Phương pháp tính toán Road vehicles. Recyclability and recoverability. Calculation method |
12698 |
TCVN 7338:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy hai bánh. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Dimensions of two-wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions |
12699 |
TCVN 7339:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước mô tô, xe máy ba bánh. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Dimensions of three wheeled mopeds and motorcycles. Terms and definitions |
12700 |
TCVN 7340:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Mã kích thước ô tô chở hàng Road vehicles. Commercial vehicles dimensional codes |