Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.756 kết quả.

Searching result

12501

TCVN 5778:1994

Cacbon đioxit dùng cho thực phẩm. Khí và lỏng

Carbon dioxide used for foodstuff, gaseous and liquid

12502

TCVN 5779:1994

Sữa bột và sữa đặc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng chì (Pb)

Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of lead content

12503

TCVN 5780:1994

Sữa bột và sữa đăc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng Asen (As)

Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of arsenic content

12504

TCVN 5781:1994

Phương pháp đo cơ thể người

Method of human body measuring

12505

TCVN 5782:1994

Hệ thống cỡ số tiêu chuẩn quần áo

Standard sizing systems for clothers

12506

TCVN 5783:1994

Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp lấy mẫu

Textiles. Yarn. Methods of sampling

12507

TCVN 5784:1994

Vật liệu dệt. Sợi - Phương pháp tính toán kết quả thí nghiệm

Textile material - yarn - Method for calculation of test results

12508

TCVN 5785:1994

Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định chỉ số của sợi

Textiles. Yarn. Determination of yarn number

12509

TCVN 5786:1994

Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định độ bền đứt và độ giãn đứt

Textiles. Yarn. Determination of breaking elongation

12510

TCVN 5787:1994

Vật liệu dệt sợi. Phương pháp xác định độ bền đứt con sợi

Textiles. Determination of breaking strength of yarn by the skein method

12511

TCVN 5788:1994

Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định độ săn

Textiles. Yarn. Determination of twist

12512

TCVN 5789:1994

Vật liệu dệt - Sợi - Phương pháp xác định khối lượng quy chuẩn của lô hàng

Textiles - Yarn - Determination of conditional masses of lots

12513

TCVN 5790:1994

Vật liệu dệt - Sợi bông - Phương pháp xác định cấp ngoại quan

Textiles - Cotton yarn - Method for grading for appearance

12514

TCVN 5791:1994

Vải dệt kim. Phương pháp lấy mẫu để thử

Knitted fabrics. Method of samling for testing

12515

TCVN 5792:1994

Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định kích thước

Knitted fabrics and garments. Measurement of linear dimensions

12516

TCVN 5793:1994

Vải dệt kim. Phương pháp xác định khối lượng

Knitted fabrics. Determination of mass

12517

TCVN 5794:1994

Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định mật độ

Knitted fabrics and garments. Method for determination of density

12518

TCVN 5795:1994

Vải dệt kim. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt

Knitted fabrics. Determination of breaking load and elongation at break

12519

TCVN 5796:1994

Vải dệt kim. Phương pháp xác định độ bền nén thủng và độ giãn phồng khi nén bằng quả cầu

Knitted fibrics. Determination of bursting strength and bursting distension by ball compression test

12520

TCVN 5797:1994

Vải dệt kim. Phương pháp xác định khả năng chịu mài mòn

Knitted fabrics. Determination of abrasion resistanse

Tổng số trang: 838