Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.122 kết quả.
Searching result
| 12221 |
|
| 12222 |
|
| 12223 |
TCVN 6468:1998Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định các thành phần vô cơ Food additives. Methods for determining inorganic components |
| 12224 |
TCVN 6469:1998Phụ gia thực phẩm. Phương pháp đánh giá các chỉ tiêu ngoại quan và vật lý Food additives-Methods for evaluating appearance and physical properties |
| 12225 |
TCVN 6470:1998Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định cho phẩm màu thực phẩm Food additives. Methods for food colours |
| 12226 |
TCVN ISO 14001:1998Hệ thống quản lý môi trường. Quy định và hướng dẫn sử dụng Environmental management systems. Specification with guidance for use |
| 12227 |
|
| 12228 |
|
| 12229 |
|
| 12230 |
|
| 12231 |
|
| 12232 |
TCVN 318:1997Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những cơ sở khác nhau Coal and coke - Calculation of analyses to different bases |
| 12233 |
|
| 12234 |
TCVN 4856:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số KOH Rubber, natural latex concentrate. Determination of KOH number |
| 12235 |
TCVN 4857:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm Natural rubber latex concentrate – Determination of alkalinity |
| 12236 |
TCVN 4858:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cao su khô Latex, rubber, natural concentrate. Determination of rubber content |
| 12237 |
TCVN 4859:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ nhớt Natural rubber latex concentrate – Determination of viscosity |
| 12238 |
TCVN 4860:1997Cao su và chất dẻo. Các loại latex cao su và polyme phân tán. Xác định độ pH Rubber and plastics. Polymer dispersions rubber latices. Determination of pH |
| 12239 |
TCVN 4864:1997Latex cao su. Xác định sức căng bề mặt Rubber latex. Determination of surface tension |
| 12240 |
|
