Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17.122 kết quả.

Searching result

12221

TCVN 6466:1998

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Siro socbitol

Food additive. Sorbitoal syrup

12222

TCVN 6467:1998

Phụ gia thực phẩm. Hương liệu Etyl vanilin

Food additive. Ethyl vanillin

12223

TCVN 6468:1998

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định các thành phần vô cơ

Food additives. Methods for determining inorganic components

12224

TCVN 6469:1998

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp đánh giá các chỉ tiêu ngoại quan và vật lý

Food additives-Methods for evaluating appearance and physical properties

12225

TCVN 6470:1998

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định cho phẩm màu thực phẩm

Food additives. Methods for food colours

12226

TCVN ISO 14001:1998

Hệ thống quản lý môi trường. Quy định và hướng dẫn sử dụng

Environmental management systems. Specification with guidance for use

12227
12228

TCVN 1460:1997

Mì chính. Phương pháp thử

Natri L-glutamate. Test methods

12229

TCVN 1556:1997

Axit clohydric kỹ thuật

Technical hydrochloric acid

12230

TCVN 172:1997

Than đá. Xác định độ ẩm toàn phần

Hard coal. Determination of moisture content

12231

TCVN 251:1997

Than đá. Phân tích cỡ hạt

Hard coal – Size analysis

12232

TCVN 318:1997

Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những cơ sở khác nhau

Coal and coke - Calculation of analyses to different bases

12233

TCVN 4088:1997

Số liệu khí hậu dùng trong thiết kế xây dựng

Climatic data for building design

12234

TCVN 4856:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số KOH

Rubber, natural latex concentrate. Determination of KOH number

12235

TCVN 4857:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm

Natural rubber latex concentrate – Determination of alkalinity

12236

TCVN 4858:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cao su khô

Latex, rubber, natural concentrate. Determination of rubber content

12237

TCVN 4859:1997

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ nhớt

Natural rubber latex concentrate – Determination of viscosity

12238

TCVN 4860:1997

Cao su và chất dẻo. Các loại latex cao su và polyme phân tán. Xác định độ pH

Rubber and plastics. Polymer dispersions rubber latices. Determination of pH

12239

TCVN 4864:1997

Latex cao su. Xác định sức căng bề mặt

Rubber latex. Determination of surface tension

12240

TCVN 5598:1997

Latex cao su. Lấy mẫu

Rubber latex. Sampling

Tổng số trang: 857