Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

1181

TCVN 2687:1978

Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ

Petroleum and petroleum products. Determination of nitrogen content

1182

TCVN 2688:1978

Mỡ bôi trơn. Phương pháp xác định hàm lượng tro sunfat hóa

Lubricanting greases - Method for the determination of sulfated ash

1183

TCVN 2690:1978

Sản phẩm dầu mỏ - Xác định hàm lượng tro

Petroleum products - Determination of ash

1184

TCVN 2691:1978

Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định khối lượng riêng bằng picnomet

Petroleum and petroleum products - Determination of specific density by pycnometer

1185

TCVN 2696:1978

Mỡ bôi trơn. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất cơ học trong mỡ khi dùng axit clohyđric phân hủy mỡ

Lubricanting grease - Method for the determination of nieclianical linpuntiep content by hydrocloric acid decomposition

1186

TCVN 2697:1978

Mỡ bôi trơn. Phương pháp xác định nhiệt độ nhỏ giọt

Lubriceting gresses - Method of test for dropping point

1187

TCVN 2698:1978

Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định thành phần cất

Petroleum products - Test method for distillation

1188

TCVN 2700:1978

Dầu khoáng. Phương pháp xác định chỉ số xà phòng

Mineral oils - Method of test for saponification number

1189

TCVN 2701:1978

Xăng máy bay và xăng ô tô. Phương pháp xác định tổn thất do bay hơi

Automobile and aviation gasoline. Determination of losses by volatilization

1190

TCVN 2702:1978

Sản phẩm dầu mỏ sáng. Xác định trị số octan bằng phương pháp môtơ

Light petroleum products. Determination of octan number by motor method

1191

TCVN 2703:1978

Sản phẩm dầu mỏ sáng. Xác định trị số octan bằng phương pháp nghiên cứu

Light petroleum products. Determination of octan number by research method

1192

TCVN 2704:1978

Mỡ đặc. Phương pháp xác định kiềm tự do và axit hữu cơ tự do

Greases - Method for the determination of free alkalic and free organic acids

1193

TCVN 2705:1978

Nhiên liệu điezen. Phương pháp xác định độ cốc của 10% cặn

Diesel fuels. Determination of coke content in 10% residue

1194

TCVN 2706:1978

Nhiên liệu lỏng. Phương pháp nhanh xác định tạp chất cơ học

Liquid fuels. Determination of mechanical impurities content

1195

TCVN 2707:1978

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước

Petroleum products. Determination of conventional viscosity

1196

TCVN 2708:1978

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp đốt đèn

Petroleum products. Determination of sulphur content by lamp method

1197

TCVN 2709:1978

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định nhiệt độ nóng chảy

Petrolam products. Determination of melting point

1198

TCVN 2710:1978

Sản phẩm dầu mỏ nặng. Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng cách đốt cháy trong bom

Heavy petroleum products. Determination of sulphur content by the bomb method

1199

TCVN 2711:1978

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp cromat

Petroleum and petroleum products. Determination of sulphur content by cromate method

1200

TCVN 2712:1978

Sản phẩm dầu thẫm. Phương pháp xác định nhanh hàm lượng lưu huỳnh

Dark petroleum products. Determination of sulphur content accelerated method

Tổng số trang: 100