-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2668:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng mangan Drinking water. Determination of manganese content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2700:1978Dầu khoáng. Phương pháp xác định chỉ số xà phòng Mineral oils - Method of test for saponification number |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2704:1978Mỡ đặc. Phương pháp xác định kiềm tự do và axit hữu cơ tự do Greases - Method for the determination of free alkalic and free organic acids |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |