-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6706:2000Chất thải nguy hại. Phân loại Hazardous wastes. Classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10029:2013Chất lượng không khí – Phương pháp phân tích hơi hợp chất hữu cơ đã lấy mẫu bằng ống hấp phụ than hoạt tính Standard practice for analysis of organic compound vapors collected by the activated charcoal tube adsorption method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2705:1978Nhiên liệu điezen. Phương pháp xác định độ cốc của 10% cặn Diesel fuels. Determination of coke content in 10% residue |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |