Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 682 kết quả.

Searching result

101

TCVN 12187-3:2018

Thiết bị bể bơi – Phần 3: Yêu cầu an toàn cụ thể bổ sung và phương pháp thử đối với cửa hút, xả nước/khí phục vụ các tính năng vui chơi giải trí dưới nước

Swimming pool equipment – Part 3: Additional specific safety requirements and test methods for inlets and outlets and water/air based water leisure features

102

TCVN 8757:2018

Giống cây lâm nghiệp - Vườn giống

Forest tree cultivars - Seed orchard

103

TCVN 8759:2018

Giống cây lâm nghiệp - Rừng giống chuyển hóa

Forest tree cultivar - Seed stand

104

TCVN 12287:2018

Công trình cấp nước sinh hoạt nông thôn - Hào thu nước - Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu

Fresh water supply works in rural area - Infiltration trench - Requirements design, construction and acceptance

105

TCVN 12487:2018

Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định nhiệt độ rạn nứt lạnh

Plastics − Film and sheeting – Determination of cold-crack temperature

106

TCVN 7878-1:2018

Âm học – Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường – Phần 1: Các đại lượng cơ bản và phương pháp đánh giá

Acoustics – Description, measurement and assessment of environmental noise – Part 1: Basic quantities and assessment procedures

107

TCVN 7878-2:2018

Âm học – Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường – Phần 2: Xác định mức tiếng ồn môi trường

Acoustics – Description, measurement and assessment of environmental noise – Part 2: Determination of sound pressure levels

108

TCVN 7987:2018

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định flo tổng trong than, cốc và tro bay

Solid mineral fuels - Determination of total fluorine in coal, coke and fly ash

109

TCVN 10687-21:2018

Tuabin gió – Phần 21: Đo và đánh giá đặc tính chất lượng điện năng của tuabin gió nối lưới

Wind turbines – Part 21: Measurement and assessment of power quality characteristics of grid connected wind turbines

110

TCVN 10687-22:2018

Tuabin gió – Phần 22: Hướng dẫn thử nghiệm và chứng nhận sự phù hợp

Wind turbines – Part 22: Guidelines for conformity testing and certification

111

TCVN 11871-1:2017

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống tràm - Phần 1: Nhân giống bằng hạt

Forest tree cultivar - Melaleuca sapling - Part 1: Seedlings

112

TCVN 11872-1:2017

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống thông - Phần 1: Thông đuôi ngựa và thông caribê

Forest tree cultivar - Pinus sapling - Part 1: Pinus massoniana Lamb, Pinus caribaea Morelet

113

TCVN 8760-1:2017

Giống cây lâm nghiệp - Vườn cây đầu dòng - Phần 1: Nhóm các loài keo và bạch đàn

Forest treecultivars - Hedge orchard - Part 1: Acacia and eucalyptus species

114

TCVN 8754:2017

Giống cây lâm nghiệp - Giống mới được công nhận

Forest tree cultivars - New recognized cultivar

115

TCVN 8761-1:2017

Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 1: Nhóm loài cây lấy gỗ

Forest cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 1: Timber tree species

116

TCVN 8755:2017

Giống cây lâm nghiệp - Cây trội

Forest tree cultivars - Plus tree

117

TCVN 11987:2017

Ống nối thu dẫn động bằng vấu có độ côn ngoài và trong 7/24 – Kích thước

Reduction sleeves with tenon drive with external and internal 7/24 taper – Dimensions

118

TCVN 9875:2017

Đồ trang sức – Xác định hàm lượng vàng trong hợp kim vàng trang sức – Phương pháp cupel hóa (hỏa luyện).

Jewellery - Determination of gold in gold jewellery alloys – Cupellation method (fire assay)

119

TCVN 9876:2017

Đồ trang sức – Xác định hàm lượng kim loại quý trong hợp kim vàng, platin, paladi 999‰ dùng làm đồ trang sức – Phương pháp hiệu số sử dụng ICP-OES.

Jewellery - Determination of precious metals in 999 ‰ gold, platinum and palladium jewellery alloys – Difference method ICP-OES

120

TCVN 8769:2017

Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chùm tia điện tử để xử lý chiếu xạ ở năng lượng từ 80 keV đến 300 keV

Practice for dosimetry in an electron beam facility for radiation processing at energies between 80 and 300 keV

Tổng số trang: 35