Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 187 kết quả.

Searching result

101

TCVN 6512:1999

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số đơn vị gửi đi - Yêu cầu kỹ thuật

Article Number and Barcode - Dispatch Units Number - Specification

102

TCVN 6513:1999

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã vạch ITF - Yêu cầu kỹ thuật

Article number and Barcode - ITF barcode - Specification

103

TCVN 6514-1:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 1: Polyetylen

Plastics materials for food contact use. Part 1: Polyethylene

104

TCVN 6514-2:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 2: Hợp chất polyvinyl clorua (PVC)

Plastics materials for food contact use. Part 2: Poly (vinyl cloride) (PVC) compound

105

TCVN 6514-3:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 3: Vật liệu chất dẻo styren

Plastics materials for food contact use. Part 2: Styrene plastics materials

106

TCVN 6514-4:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 4: Vật liệu chất dẻo acrylonitril

Plastics materials for food contact use. Part 4: Acrylonitrile plastics materials

107

TCVN 6514-5:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 5: Polypropylen

Plastics materials for food contact use. Part 5: Polypropylene

108

TCVN 6514-6:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 6: Chất màu

Plastics materials for food contact use. Part 6: Colourants

109

TCVN 6514-7:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 7: Polyvinyliden clorua (PVDC)

Plastics materials for food contact use. Part 7: Polyvinylident clorua (PVDC)

110

TCVN 6514-8:1999

Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 8: Chất phụ gia

Plastics materials for food contact use. Part 8: Miscellaneous additives

111

TCVN 6515:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Thuật ngữ

Personal eye-protectors. Vocabulary

112

TCVN 6516:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Phương pháp thử nghiệm quang học

Personal eye-protectors. Optical test methods

113

TCVN 6517:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Phương pháp thử nghiệm phi quang học

Personal eye-protector. Non-optical test methods

114

TCVN 6518:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Kính lọc tia hồng ngoại. Yêu cầu sử dụng và truyền xạ

Personal eye-protectors. Infra-red filters. Utilisation and tranmittance requirements

115

TCVN 6519:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Kính lọc và kính bảo vệ mắt chống bức xạ laze

Personal eye-protectors. Filters and eye-protectors against laser radiation

116

TCVN 6520:1999

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Bảng khái quát các yêu cầu đối với mắt kính và phương tiện bảo vệ mắt

Personal eye-protectors. Synoptic tables of equirements for oculars and eye-protectors

117

TCVN 6521:1999

Thép kết cấu bền ăn mòn khí quyển

Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance

118

TCVN 6522:1999

Thép tấm kết cấu cán nóng

Hot-rolled steel sheet of structural quality

119

TCVN 6523:1999

Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao

Hot-rolled steel of high yield stress structural quality

120

TCVN 6524:1999

Thép tấm kết cấu cán nguội

Cold-reduced steel sheet of structural quality

Tổng số trang: 10