-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6523:1999Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao Hot-rolled steel of high yield stress structural quality |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6473:1999Acquy kiềm sắt niken dùng cho mỏ hầm lò Alkaline nikel-iron batteries for underground mine |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6514-7:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 7: Polyvinyliden clorua (PVDC) Plastics materials for food contact use. Part 7: Polyvinylident clorua (PVDC) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6520:1999Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Bảng khái quát các yêu cầu đối với mắt kính và phương tiện bảo vệ mắt Personal eye-protectors. Synoptic tables of equirements for oculars and eye-protectors |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||