Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.612 kết quả.

Searching result

1041

TCVN 8477:2010

Công trình thủy lợi - Yêu cầu về thành phần, khối lượng khảo sát địa chất trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế

Hydraulic work - Demand for element and volume of the geological survey in design stages

1042

TCVN 8471:2010

Thực phẩm. Xác định Acesulfame-K, aspartame và sacarin. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs. Determination of acesulfame-K, aspartame and saccharin. High performance liquid chromatographic method.

1043

TCVN 8472:2010

Thực phẩm. Xác định cyclamate. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs. Determination of cyclamate. High performance liquid chromatographic method.

1044

TCVN 8473:2010

Thực phẩm. Xác định isomalt, lactitol, maltitol, mannitol, sorbitol và xylitol

Foodstuffs. Determination of isomalt, lactitol, maltitol, mannitol, sorbitol and xylitol in foodstuffs

1045

TCVN 8470:2010

Mã số mã vạch vật phẩm - Nguyên tắc áp dụng mã số mã vạch GS1 cho vật phẩm riêng biệt của khách hàng

Article number and bar code - Application rules of GS1 number and bar code for Customer Specific Articles

1046

TCVN 8466:2010

Chất lượng đất. Xác định dung lượng cation trao đổi hữu hiệu ( CEC ) và cation có khả năng trao đổi sử dụng dung dịch hexamincoban triclorua.

Soil quality. Determination of effective cation exchange capacity ( CEC ) and exchangeable cations using a hexamminecobalt trichloride solution

1047

TCVN 8467:2010

Chất lượng đất. Xác định asen, antimon và selen trong dịch chiết đất cường thủy bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử theo kỹ thuật nhiệt điện hoặc tạo hydrua

Soil quality. Determination of arsenic, antimony and selenium in aqua regia soil extracts with electrothermal or hydride-generation atomic absorption spectrometry

1048

TCVN 8465:2010

Đường. Phương pháp Braunschweig để xác định độ phân cực của đường trắng bằng phép đo phân cực.

The Braunschweig method for the polarisation of white sugar by polarimetry

1049

TCVN 8463:2010

Đường. Xác định hàm lượng asen trong đường trắng bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử.

The determination of arsenic in white sugar by atomic absorption spectroscopy

1050

TCVN 8464:2010

Đường. Xác định hàm lượng chì trong đường và xirô bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit

The determination of lead in sugar and syrups by graphyte furnace atomic absorption spectroscopy method

1051

TCVN 8462:2010

Đường. Xác định độ màu của dung dịch đường trắng

The determination of white sugar solution colour

1052

TCVN 8460:2010

Tinh dầu. Đánh giá cảm quan

Essential oils. Sensory examination

1053

TCVN 8461-1:2010

Ngân hàng. Quản lý bảo mật số nhận dạng cá nhân. Phần 1: Nguyên tắc cơ bản và yêu cầu đối với trao đổi PIN tại các hệ thống rút tiền.

Banking. Personal Identification Number management and security. Part 1: Basic principles and requirements for online PIN handling in ATM and POS systems.

1054

TCVN 8461-2:2010

Ngân hàng. Quản lý bảo mật số nhận dạng cá nhân. Phần 2: Phê chuẩn thuật toán mã hóa PIN

Banking. Personal Identification Number management and security. Part 2: Approved algorithms for PIN encipherment

1055

TCVN 8458:2010

Tinh dầu. Xác định hàm lượng nước. phương pháp Karl Fischer.

Essential oils. Determination of water content. Karl Fischer method

1056

TCVN 8459:2010

Tinh dầu. Hướng dẫn chung về xác định điểm chớp cháy.

Essential oils. General guidance on the determination of flashpoint.

1057

TCVN 8452:2010

Tinh dầu. Xác định trị số este của các loại tinh dầu chứa các este khó xà phòng hóa.

Essential oils. Determination of ester value of oils containing difficult-to-saponify esters

1058

TCVN 8453:2010

Tinh dầu. Xác định các trị số este trước và sau khi axetyl hóa và tính hàm lượng rượu tự do và rượu tổng số.

Essential oils. Determination of ester values, before and after acetylation, and evaluation of the contents of free and total alcohols

1059

TCVN 8454:2010

Tinh dầu (chứa các rượu bậc ba). Tính hàm lượng rượu tự do bằng cách xác định trị số Este sau khi Axetyl hóa

Essential oils (containing tertiary alcohols). Estimation of free alcohols content by determination of ester value after acetylation.

1060

TCVN 8455:2010

Tinh dầu - Xác định trị số Carbonyl - Phương pháp Hydroxylamin tự do

Essential oils - Determination of carbonyl value - Free hydroxylamine method

Tổng số trang: 81