Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.756 kết quả.

Searching result

10541

TCVN 1675:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp đo màu xanh molypden

Iron ores. Determination of arsenic content. Molybdenum blue spectrophotometric method

10542

TCVN 1673:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method

10543

TCVN 1668:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng nước liên kết. phương pháp chuẩn độ Karl Fischer

Iron ores. Determination of combined water content. Karl Fischer titrimetric method

10544

TCVN 1666:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng ẩm của lô

Iron ores. Determination of moisture content of a lot

10545

TCVN 1664:2007

Quặng sắt. Chuẩn bị mẫu thử đã sấy sơ bộ để phân tích hoá học

Iron ores. Preparation of predried test samples for chemical analysis

10546

TCVN 163:2007

Dụng cụ tháo lắp vít và đai ốc. Chìa vặn điều chỉnh

Assembly tools for screws and nuts. Adjustable wrenches

10547

TCVN 1595-1:2007

Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ cứng ấn lõm. Phần 1: Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore)

Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of indentation hardness. Part 1: Durometer method (Shore hardness

10548

TCVN 1592:2007

Cao su. Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phép thử vật lý

Rubber. General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods

10549
10550

TCVN 1578:2007

Cam quýt hộp

Canned mandarin oranges

10551

TCVN 1547:2007

Thức ăn chăn nuôi - Thức ăn hỗn hợp cho lợn

Animal feeding stuffs - Compound feeds for pigs

10552

TCVN 1537:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng canxi, đồng, sắt, magiê, mangan, kali, natri và kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Animal feeding stuffs. Determination of the contents of calcium, copper, iron, magnesium, manganese, potassium, sodium and zinc. Method using atomic absorption spectrometry

10553

TCVN 1526-1:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng canxi. Phần 1: Phương pháp chuẩn độ

Animal feeding stuffs. Determination of calcium content. Part 1: Titrimetric method

10554

TCVN 1454:2007

Chè đen. Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản

Black tea. Definition and basic requirements

10555

TCVN 136:2007

Máy công cụ. Côn kẹp chặt chuôi dụng cụ

Machine tools. Self-holding tapers for tool shanks

10556

TCVN 1048:2007

Thủy tinh. Độ bền ăn mòn bởi axit clohydric ở 100 độ C. Phương pháp phổ phát xạ ngọn lửa hoặc phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Glass. Resistance to attack by hydrochloric acid at 100 degrees C. Flame emission or flame atomic absorption spectrometric method

10557

TCVN 1044:2007

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Dụng cụ đo thể tích bằng thuỷ tinh. Phương pháp sử dụng và thử dung tích

 Laboratory glassware. Volumetric glassware. Methods for use and testing of capacity

10558

TCVN ISO/TS 15000-5:2007

Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử. Phần 5: Quy định kỹ thuật về thành phần lõi trong ebXML, phiên bản 2.01 (ebCCTS)

Electronic Business Extensible Markup Language (ebXML). Part 5: ebXML Core Components Technical Specification, Version 2.01(ebCCTS)

10559

TCVN ISO/IEC 17050-2:2007

Đánh giá sự phù hợp - Công bố của nhà cung ứng về sự phù hợp - Phần 2: Các tài liệu hỗ trợ

Conformity assessment - Supplier's declaration of conformity. Part 2: Supporting documentation

10560

TCVN 7835-F01:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F01: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng len

Textiles. Tests for colour fastness. Part F01: Specification for wool adjacent fabric

Tổng số trang: 838