Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.756 kết quả.

Searching result

10521

TCVN 2263-1:2007

Dung sai chung - Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và góc không chỉ dẫn dung sai riêng

General tolerances - Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications

10522

TCVN 2106:2007

Vật liệu dệt. Ký hiệu trên nhãn hướng dẫn sử dụng

Textiles. Care labelling code using symbols

10523

TCVN 2100-2:2007

Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập). Phần 2: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích nhỏ

Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 2: Falling-weight test, small-area indenter

10524

TCVN 2100-1:2007

Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập). Phần 1: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích lớn

Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 1: Falling-weight test, large-area indenter 

10525
10526
10527
10528
10529
10530

TCVN 1867:2007

Giấy và cáctông. Xác định độ ẩm. Phương pháp sấy khô

Paper and board. Determination of moisture content. Oven-drying method

10531

TCVN 1866:2007

Giấy. Phương pháp xác định độ bền gấp

Paper. Determination of folding endurance

10532

TCVN 1865:2007

Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh (độ trắng ISO)

Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness)

10533

TCVN 1862-2:2007

Giấy và cáctông. Xác định độ bền kéo. Phần 2: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi

Paper and board. Determination of tensile properties. Part 2: Constant rate of elongation method

10534

TCVN 1748:2007

Vật liệu dệt. Môi trường chuẩn để điều hòa và thử

Textiles. Standard atmospheres for conditioning and testing

10535

TCVN 174:2007

Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc

Hard coal and coke. Determination of volatile matter

10536

TCVN 173:2007

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tro

Solid mineral fuels. Determination of ash

10537

TCVN 172:2007

Than đá. Xác định độ ẩm toàn phần

Hard coal. Determination of total moisture

10538

TCVN 1724-1:2007

Động cơ đốt trong. Chốt pittông. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật chung

Internal combustion engines. Piston pins. Part 1: General specifications

10539

TCVN 1676-2:2007

Quặng sắt. Xác định đồng. Phần 2: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of copper. Part 2: Flame atomic absorption spectrometric method

10540

TCVN 1676-1:2007

Quặng sắt. Xác định đồng. Phần 1: Phương pháp đo màu 2,2\'-Biquinolyl, Quặng sắt. Xác định đồng.

Iron ores. Determination of copper. Part 1: 2,2\'-Biquinolyl spectrophotometric method

Tổng số trang: 838