Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

1001

TCVN 2385:1978

Hạt giống đay. Yêu cầu kỹ thuật

Kenaf and jute seeds. Specifications

1002

TCVN 2386:1978

Hạt giống đay. Phương pháp thử

Kenaf and jute seeds. Test methods

1003

TCVN 2387:1978

Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Yêu cầu kỹ thuật

Hydraulic, pneumatic and lubricating systems. Fittings with adapter sleeves for pressure Pa 40MN/m2 (~400KG/cm2). Technical requirements

1004

TCVN 2388:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống không chuyển bậc có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Fittings with sleeves for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions

1005

TCVN 2389:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Reduce tube connections with cut ring for Pn 40 MN/m2 (~400 Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions

1006

TCVN 2390:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Fittings with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400KG/cm2). Structure and basic dimensions

1007

TCVN 2391:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống góc không chuyển bậc có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Elbow fittings with sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions

1008

TCVN 2392:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống góc cuối có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Elbow fittings with adapter sleeves for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions

1009

TCVN 2393:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống góc cuối với góc nghiêng 135o có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. 135o elbow fittings with adapter sleeves for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions

1010

TCVN 2394:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống không chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Tees with adapter sleeves for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions

1011

TCVN 2395:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Tee reduce asymmetric tube connections with cut ring for Pn 40 MN/m2 (~400 Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions

1012

TCVN 2396:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc ba ngả không đối xứng có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Asymmetric end stepped tees with adapter sleeves for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions

1013

TCVN 2397:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối không chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Tees with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400KG/cm2). Structure and basic dimensions

1014

TCVN 2398:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Stepped end tee with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400KG/cm2). Structure and basic dimensions

1015

TCVN 2399:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối không chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Tee end passage asymetric tube connections with cut ring for Pn 40MN/m2 (~400Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions

1016

TCVN 2400:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối chuyển bậc ba ngả không đối xứng có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Asymmetric stepped end tees with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400KG/cm2). Structure and basic dimensions

1017

TCVN 2401:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống không chuyển bậc bốn ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Crosses with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions

1018

TCVN 2402:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc lớn bốn ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Cross reduce tube connections with cut ring for 40 MN/m2 (~400 Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions

1019

TCVN 2403:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối không chuyển bậc bốn ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Crosses with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions

1020

TCVN 2404:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống qua vách ngăn có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Tube connections partition unions for 40MN/m2 (~400Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions

Tổng số trang: 100