-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2593:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van một chiều nối bích bằng thép. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel flanged non-return valves. Basic dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 299:1989Gang thép. Phương pháp xác định titan Steel and Cast iron. Determination of titanium content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2385:1978Hạt giống đay. Yêu cầu kỹ thuật Kenaf and jute seeds. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2386:1978Hạt giống đay. Phương pháp thử Kenaf and jute seeds. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||