• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3298:2010

Vắc xin dịch tả vịt nhược độc dạng đông khô. Yêu cầu kỹ thuật

Duck plague vaccine, live. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5506:1991

Thuốc bảo quản gỗ. Yêu cầu chung

Wood preservatives. General requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 3240:1979

Hạt giống rau cải

Radish Chinese cabbage and Chinese mustard seeds

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8546:2010

Phương tiện giao thông đường sắt. Toa xe. Thuật ngữ và định nghĩa

Railway vehicle. Railway car. Terms and definitions

336,000 đ 336,000 đ Xóa
5

TCVN 10156-1:2013

Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 1: Hướng dẫn chung

Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 1: General guidance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 9850:2013

Chất dẻo. Xác định độ giòn bằng va đập

Plastics. Determination of the brittleness temperature by impact

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 2385:1978

Hạt giống đay. Yêu cầu kỹ thuật

Kenaf and jute seeds. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 8400-17:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 17: bệnh do vi khuẩn Staphylococcus Aureus gây ra ở gà

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 17: Staphylococcus aureus infection in chicken

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 3237:1979

Khoai tây giống. Phương pháp thử

Breed potato. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 2386:1978

Hạt giống đay. Phương pháp thử

Kenaf and jute seeds. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 936,000 đ