Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.381 kết quả.
Searching result
1001 |
TCVN 9616:2013Cáp cách điện có điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Hướng dẫn sử dụng Electric cables with a rated voltage not exceeding 450/750 V. Guide to use |
1002 |
TCVN 9316-2:2013Chai chứa khí. Ren côn 17E và 25E để nối van vào chai chứa khí. Phần 2: Calip nghiệm thu Gas cylinders. 17E and 25E taper threads for connection of valves to gas cylinders. Part 2: Inspection gauges |
1003 |
TCVN 9316-1:2013Chai chứa khí. Ren côn 17E và 25E để nối van vào chai chứa khí. Phần 1: Đặc tính kỹ thuật Gas cylinders. 17E and 25E taper threads for connection of valves to gas cylinders. Part 1: Specifications |
1004 |
TCVN 7163:2013Chai chứa khí di động. Van chai. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu Transportable gas cylinders. Cylinder valves. Specification and type testing |
1005 |
TCVN 6716:2013Khí và hỗn hợp khí. Xác định tính độc của khí hoặc hỗn hợp khí Gas and gas mixture. Determination of toxicity of gas or gas mixture |
1006 |
TCVN 10216:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Đánh giá trị số nhiệt của bugi Road vehicles -- Heat rating of spark plugs |
1007 |
TCVN 10176-6-16:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-16: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ điểm đặt nhiệt độ Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-16: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Temperature Setpoint Service |
1008 |
TCVN 10168:2013Quy phạm thực hành về các biện pháp trực tiếp tại nguồn để giảm thiểu nhiễm bẩn hóa chất vào thực phẩm Code of Practice Concerning Source Directed Measures to Reduce Contamination of Foods with Chemicals |
1009 |
TCVN 10169:2013Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm thiểu nhiễm bẩn chì vào thực phẩm Code of Practice for the Prevention and Reduction of Lead Contamination in Foods |
1010 |
TCVN 10167:2013Quy phạm thực hành vệ sinh đối với vận chuyển thực phẩm dạng rời và thực phẩm bao gói sơ bộ Code of Hygienic Practice for the Transport of Food in Bulk and Semi-Packed Food |
1011 |
TCVN 10116-2:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chất béo dạng rắn bằng phổ cộng hưởng từ hạt nhân tạo xung (NMR). Phần 2: Phương pháp gián tiếp Animal and vegetable fats and oils. Determination of solid fat content by pulsed NMR. Part 2: Indirect method |
1012 |
TCVN 10116-1:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chất béo dạng rắn bằng phổ cộng hưởng từ hạt nhân tạo xung (NMR). Phần 1: Phương pháp trực tiếp Animal and vegetable fats and oils. Determination of solid fat content by pulsed NMR. Part 1: Direct method |
1013 |
TCVN 10162:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất propanil–Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing propanil – Technical requirements and test methods |
1014 |
TCVN 10163:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất phenthoate – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing phethoate – Technical requirements and test methods |
1015 |
TCVN 9916:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng magie oxit - Phương pháp chuẩn độ complexon Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of magnesia content - Titrimetric method |
1016 |
TCVN 10161:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất atrazine – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử esticides containing atrazine – Technical requirements and test methods |
1017 |
TCVN 10160:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất đồng (l) oxit – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing cuprous oxide – Technical requirements and test methods |
1018 |
TCVN 10166:2013Nông sản có nguồn gốc từ thực vật – Phương pháp xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm pyrethroid tổng hợp |
1019 |
TCVN 10165:2013Nông sản có nguồn gốc từ thực vật – Phương pháp xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật glyphosate |
1020 |
TCVN 10164:2013Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất oxolinic acid–Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing oxolinic acid – Technical requirements and test methods |