Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.399 kết quả.

Searching result

1001

TCVN 11167-5:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 5: Đăng ký của bên cung cấp ứng dụng. 13

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 3: Cards with contacts -- Electrical interface and transmission protocols

1002

TCVN 11167-6:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 6: Phần tử dữ liệu liên ngành trong trao đổi. 27

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 6: Interindustry data elements for interchange

1003

TCVN 11167-7:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 7: Lệnh liên ngành đối với ngôn ngữ truy vấn thẻ có cấu trúc (SCQL). 46

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 7: Interindustry commands for Structured Card Query Language (SCQL)

1004

TCVN 11167-8:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 8: Lệnh đối với thao tác an ninh. 26

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 8: Commands for security operations

1005

TCVN 11167-9:2015

Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 9: Lệnh đối với quản lý thẻ. 18

Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 9: Commands for card management

1006

TCVN 11168:2015

Phụ gia thực phẩm. Axit ascorbic. 10

Food additives. Ascorbic acid

1007

TCVN 11169:2015

Phụ gia thực phẩm. Aacorbyl palmitat. 9

Food additives. Ascorbyl palmitate

1008

TCVN 11216:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Thuật ngữ và định nghĩa. 21

Milk and milk products. Vocabulary

1009

TCVN 7167-3:2015

Cần trục. Ký hiệu bằng hình vẽ. Phần 3: Cần trục tháp. 19

Cranes. Graphical symbols. Part 3: Tower cranes

1010

TCVN 8164:2015

Kết cấu gỗ. Gỗ phân hạng theo độ bền. Phương pháp thử các tính chất kết cấu. 26

Timber structures -- Strength graded timber -- Test methods for structural properties

1011

TCVN 10416:2014

Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng trong công nghiệp - Xác định các đặc tính chưng cất

Volatile organic liquids for industrial use – Determination of distillation characteristics

1012

TCVN 10616:2014

Đồ trang sức - Độ tinh khiết của hợp kim kim loại quý

Jewellery - Fineness of precious metal alloys

1013

TCVN 6627-16-1:2014

Máy điện quay - Phần 16-1: Hệ thống kích từ máy điện đồng bộ - Định nghĩa

Rotating electrical machines - Part 16-1: Excitation systems for synchronous machines - Definitions

1014

TCVN 6627-16-2:2014

Máy điện quay - Phần 16-2: Hệ thống kích từ máy điện đồng bộ - Mô hình để nghiên cứu hệ thống điện

Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 2: Models for power system studies

1015

TCVN 6627-16-3:2014

Máy điện quay - Phần 16-3: Hệ thống kích từ máy điện đồng bộ - Tính năng động học

Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 3: Dynamic performance

1016

TCVN 7996-2-16:2014

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-16: Yêu cầu cụ thể đối với máy bắn đinh

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-16: Particular requirements for tackers

1017

TCVN 9816:2013

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng carbon, hydro và nitơ. Phương pháp nung

Solid mineral fuels. Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen content. Instrumental method

1018

TCVN 9716:2013

Chất lượng nước. Hướng dẫn chung về đếm vi sinh vật bằng nuôi cấy

Water quality. General guidance on the enumeration of micro-organisms by culture

1019

TCVN 9616:2013

Cáp cách điện có điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Hướng dẫn sử dụng

Electric cables with a rated voltage not exceeding 450/750 V. Guide to use

1020

TCVN 9316-2:2013

Chai chứa khí. Ren côn 17E và 25E để nối van vào chai chứa khí. Phần 2: Calip nghiệm thu

Gas cylinders. 17E and 25E taper threads for connection of valves to gas cylinders. Part 2: Inspection gauges

Tổng số trang: 70