Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.393 kết quả.
Searching result
1001 |
|
1002 |
|
1003 |
TCVN 7167-3:2015Cần trục. Ký hiệu bằng hình vẽ. Phần 3: Cần trục tháp. 19 Cranes. Graphical symbols. Part 3: Tower cranes |
1004 |
TCVN 8164:2015Kết cấu gỗ. Gỗ phân hạng theo độ bền. Phương pháp thử các tính chất kết cấu. 26 Timber structures -- Strength graded timber -- Test methods for structural properties |
1005 |
TCVN 10416:2014Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng trong công nghiệp - Xác định các đặc tính chưng cất Volatile organic liquids for industrial use – Determination of distillation characteristics |
1006 |
TCVN 10616:2014Đồ trang sức - Độ tinh khiết của hợp kim kim loại quý Jewellery - Fineness of precious metal alloys |
1007 |
TCVN 6627-16-1:2014Máy điện quay - Phần 16-1: Hệ thống kích từ máy điện đồng bộ - Định nghĩa Rotating electrical machines - Part 16-1: Excitation systems for synchronous machines - Definitions |
1008 |
TCVN 6627-16-2:2014Máy điện quay - Phần 16-2: Hệ thống kích từ máy điện đồng bộ - Mô hình để nghiên cứu hệ thống điện Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 2: Models for power system studies |
1009 |
TCVN 6627-16-3:2014Máy điện quay - Phần 16-3: Hệ thống kích từ máy điện đồng bộ - Tính năng động học Rotating electrical machines - Part 16: Excitation systems for synchronous machines - Chapter 3: Dynamic performance |
1010 |
TCVN 7996-2-16:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-16: Yêu cầu cụ thể đối với máy bắn đinh Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-16: Particular requirements for tackers |
1011 |
TCVN 9816:2013Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng carbon, hydro và nitơ. Phương pháp nung Solid mineral fuels. Determination of total carbon, hydrogen and nitrogen content. Instrumental method |
1012 |
TCVN 9716:2013Chất lượng nước. Hướng dẫn chung về đếm vi sinh vật bằng nuôi cấy Water quality. General guidance on the enumeration of micro-organisms by culture |
1013 |
TCVN 9616:2013Cáp cách điện có điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Hướng dẫn sử dụng Electric cables with a rated voltage not exceeding 450/750 V. Guide to use |
1014 |
TCVN 9316-2:2013Chai chứa khí. Ren côn 17E và 25E để nối van vào chai chứa khí. Phần 2: Calip nghiệm thu Gas cylinders. 17E and 25E taper threads for connection of valves to gas cylinders. Part 2: Inspection gauges |
1015 |
TCVN 9316-1:2013Chai chứa khí. Ren côn 17E và 25E để nối van vào chai chứa khí. Phần 1: Đặc tính kỹ thuật Gas cylinders. 17E and 25E taper threads for connection of valves to gas cylinders. Part 1: Specifications |
1016 |
TCVN 7163:2013Chai chứa khí di động. Van chai. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu Transportable gas cylinders. Cylinder valves. Specification and type testing |
1017 |
TCVN 6716:2013Khí và hỗn hợp khí. Xác định tính độc của khí hoặc hỗn hợp khí Gas and gas mixture. Determination of toxicity of gas or gas mixture |
1018 |
TCVN 10216:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Đánh giá trị số nhiệt của bugi Road vehicles -- Heat rating of spark plugs |
1019 |
TCVN 10176-6-16:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-16: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ điểm đặt nhiệt độ Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-16: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Temperature Setpoint Service |
1020 |
TCVN 10168:2013Quy phạm thực hành về các biện pháp trực tiếp tại nguồn để giảm thiểu nhiễm bẩn hóa chất vào thực phẩm Code of Practice Concerning Source Directed Measures to Reduce Contamination of Foods with Chemicals |