Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.756 kết quả.
Searching result
10021 |
|
10022 |
TCVN 1674-1:2009Quặng sắt. Xác định vanadi. Phần 1: Phương pháp đo màu BPHA Iron ores. Determination of vanadium. Part 1: BPHA spectrophotometric method |
10023 |
|
10024 |
|
10025 |
TCVN 1506:2009Ổ lăn. Ổ kim đỡ một dãy. Loạt kích thước 40 Rolling bearings. Single row radial neadle roller bearings |
10026 |
|
10027 |
TCVN 1660:2009Sản phẩm của hợp kim sắt. Nhiệt luyện. Từ vựng Ferrous products. Heat treatments. Vocabulary |
10028 |
|
10029 |
TCVN 1481:2009Ổ lăn. Ổ bi và ổ đũa. Kích thước cơ bản Rolling bearings. Ball bearings and rolles bearings. Basic demension |
10030 |
|
10031 |
|
10032 |
|
10033 |
|
10034 |
|
10035 |
|
10036 |
TCVN 8271-1:2009Công nghệ thông tin - Bộ kí tự mã hóa tiếng Việt - Khái quát Information technology - Vietnamese Encoded Character Set - General |
10037 |
TCVN 8271-2:2009Công nghệ thông tin - Bộ kí tự mã hóa Tiếng Việt – Phần 2: Chữ Nôm Information technology - Vietnamese Encoded Character Set – Part 2: Nôm Script |
10038 |
TCVN 1665:2009Quặng sắt - Phương pháp xác định lượng mất khi nung Iron ores - Determination of mass loss after ignition |
10039 |
TCVN 1669:2009Quặng sắt - Xác định titan – Phương pháp đo màu diantipyrylmetan Iron ores - Determination of titanium – Diantipyrylmethane spectrophotometric method |
10040 |
TCVN 6355-1:2009Gạch xây - Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Bricks - Test methods |