Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 684 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 12587:2019Trang thiết bị an toàn giao thông đường bộ - Trụ tiêu dẻo phân làn - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Safety trafic equiment - Cylinders - Technical requirement and test methods |
82 |
TCVN 8710-2:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 2: Bệnh hoại tử thần kinh ở cá biển |
83 |
TCVN 8710-3:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 3: Bệnh đốm trắng ở tôm |
84 |
TCVN 8710-4:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 4: Bệnh đầu vàng ở tôm |
85 |
TCVN 8710-7:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 7: Bệnh xuất huyết mùa xuân ở cá chép Aquatic Animal disease - Diagnostic procedure - Part 7: Spring vireamia of carp disease |
86 |
TCVN 8710-12:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 12: Bệnh vi bảo tử do Enterocytozoon hepatopenaei ở tôm Aquatic animal disease. Diagnostic procedure - Part 12: Microsporida diseases by enterocytozoon hepatopenaei in shrimp |
87 |
TCVN 6187-1:2019Chất lượng nước - Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn coliform - Phần 1: Phương pháp lọc màng áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp Water quality — Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria — Part 1: Membrane filtration method for waters with low bacterial background flora |
88 |
TCVN 8710-6:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 6: Bệnh do Koi herpesvirus ở cá chép |
89 |
TCVN 8710-19:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 19: Bệnh hoại tử gan tụy cấp tính ở tôm |
90 |
TCVN 8710-20:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 20: Bệnh hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu ở tôm Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 20: Infection with infectious hypodermal and haematopoietic necrosis virus disease in shrimp |
91 |
TCVN 8710-21:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 21: Bệnh do vi khuẩn Streptococcus agalactiae ở cá Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 21: Streptococcus agalactiae disease in fish |
92 |
|
93 |
TCVN 9687:2019Chuối xanh - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển Green bananas – Guide to storage and transport |
94 |
TCVN 12187-4:2019Thiết bị bể bơi – Phần 4: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với bục xuất phát Swimming pool equipment – Part 4: Additional specific safety requirements and test methods for starting platforms |
95 |
TCVN 12187-5:2019Thiết bị bể bơi – Phần 5: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với dải phân cách và đường phân chia Swimming pool equipment – Part 5: Additional specific safety requirements and test methods for lane lines and dividing line |
96 |
TCVN 12787:2019Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Niclosamide Pesticdes - Determination of niclosamide content |
97 |
TCVN 12387:2018Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn chung Sensory analysis – Methodology – General guidance |
98 |
TCVN 8758:2018Giống cây lâm nghiệp - Rừng giống trồng Forest tree cultivars - Seed production areas |
99 |
|
100 |
TCVN 7887:2018Màng phản quang dùng cho biển báo hiệu đường bộ Retroreflective sheeting for traffic control |