Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.756 kết quả.
Searching result
9681 |
TCVN 8291:2009Quang học và dụng cụ quang học. Bước sóng quy chiếu Optics and optical instruments. Reference wavelengths |
9682 |
TCVN 8294-1:2009Quang học và dụng cụ quang học. Mắt kính thử để hiệu chỉnh máy đo tiêu cự. Phần 1: Mắt kính thử cho máy đo tiêu cự được sử dụng để đo mắt kính có gọng Optics and optical instruments. Test lenses for calibration of focimeters. Part 1: Test lenses for focimeters used for measuring spectacle lenses |
9683 |
TCVN 8301:2009Công trình thủy lợi. Máy đóng mở kiểu vít. Yêu cầu thiết kế, kỹ thuật trong chế tạo, lắp đặt, nghiệm thu Hydraulics structures. Technical requirements for operating screw mechanism designing, manufacturing, acceptance, trasfer |
9684 |
TCVN 8281:2009Búa. Đặc tính kỹ thuật của đầu búa thép. Qui trình thử Hammer. Technical specifications concerning steel hammer heads. Test procedures |
9685 |
TCVN 8273-1:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 1: Kết cấu và phần bao ngoài Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 1: Structure and external covers |
9686 |
TCVN 8286-1:2009Ăn mòn kim loại và hợp kim. Thử ăn mòn ứng suất. Phần 1: Hướng dẫn chung về phương pháp thử. Corrosion of metals and alloys. Stress corrosion testing. Part 1: General fuidance on testing procedures |
9687 |
TCVN 8259-1:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước, độ thẳng cạnh và độ vuông góc Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 1: Determination of dimensions, straightness of edges and squareness of edges |
9688 |
TCVN 8261:2009Kính xây dựng. Phương pháp thử. Xác định ứng suất bề mặt và ứng suất cạnh của kính bằng phương pháp quang đàn hồi không phá hủy sản phẩm. Glass in building. Test method for non-destructive photoelastic measurement of surface and edge stresses in flat glass |
9689 |
TCVN 8267-1÷6:2009Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng - Phương pháp thử Structural silicone sealants - Test methods |
9690 |
TCVN 8257-1:2009Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước, độ sâu của gờ vuốt thon và độ vuông góc của cạnh Gypsum boards. Test methods. Part 1: Determination of dimensions, recessed or tapered edge depth |
9691 |
TCVN 8251:2009Thiết bị đun nước nóng bằng năng lượng mặt trời - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Solar water heaters - Technical requirements and testing methods |
9692 |
TCVN 8247-1:2009Hợp kim Fero. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu cho phân tích hóa học. Phần 1: Ferocrom, Ferosilicocrom, Ferosilic, Feromangan, Ferosilicomangan Ferroalloys. Sampling and sample preparation for chemical analysis. Part 1: Ferrochromium, ferrosilicochromium, ferrosiliccon, ferrosilicmanganese, ferromanganese |
9693 |
TCVN 8241-4-3:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-3: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với nhiễu phát xạ tần số vô tuyến. ElectroMagnetic Compatibility (EMC). Part 4-3: Testing and measurement techniques. Immunity to radiate, radio-frequency, electromagnetic fields |
9694 |
TCVN 8231:2009Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều chất lỏng nhuộm màu bức xạ Practice for use of a radiochromic liquid dosimetry system |
9695 |
TCVN 8241-4-6:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-6:Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn tần số vô tuyến Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields |
9696 |
TCVN 8241-4-8:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-8: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với từ trường tần số nguồn Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4-8: Testing and measurement techniques. Power frequency magnetic field immunity. |
9697 |
TCVN 8241-4-11:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-11: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với các hiện tượng sụt áp, gián đoạn ngắn và biến đổi điện áp Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-11: Testing and measurement techniques - Voltage dips, short |
9698 |
TCVN 8241-4-5:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-5: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với xung. Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4-5: Testing and measurement techniques. Surge immunity |
9699 |
TCVN 8221:2009Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Geotextile. Test method for determination of mass per unit area |
9700 |
TCVN 8215:2009Công trình thủy lợi - Các quy định chủ yếu về thiết kế bố trí thiết bị quan trắc cụm công trình đầu mối Hydraulic structure - Major regulations on installation design observation equipment of water headworks |