Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

921

TCVN 2301:1978

Chất chỉ thị. Tropeolin 000 (4-Oxinaftalinazopara benzensunfonatnatri)

Indicators. Tropeoline 000 (4-Oxinaftalinazopara benzensunfonatnat sodium)

922

TCVN 2302:1978

Chất chỉ thị. Dimetyla vàng (Dimetylaminoazobenzen

Indicator - Dimetylaminoazobenzen

923

TCVN 2303:1978

Chất chỉ thị. Iodeozin

Indicators. Iodeozin

924

TCVN 2304:1978

Chất chỉ thị. Fenola đỏ

Indicators. Phenol red

925

TCVN 2305:1978

Chất chỉ thị. Metyla da cam (Natri para dimetylaminoazobenzen sunfonat)

Indicators. Methyl oranger (sodiumparadimethylaminoaz - obenzen esulphate)

926

TCVN 2306:1978

Chất chỉ thị. Công gô đỏ

Indicators - Conggo red

927

TCVN 2307:1978

Chất chỉ thị. Crezola đỏ

Indicators. Cresol red

928

TCVN 2308:1978

Chất chỉ thị. Metyla đỏ (Axit paradimetylaminoabenzen - octocacbonic)

Indicators. Methyl red (paradimetylaminoabenzen - octocacbonic acid)

929

TCVN 2309:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng nước

Reagents. Determination of water content

930

TCVN 2310:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định tạp chất kim loại nặng

Reagents. Determination of heavy metals content

931

TCVN 2311:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất amoni

Reagents. Determination of ammonium admixture content

932

TCVN 2312:1978

Thuốc thử. Phương pháp so màu ngọn lửa xác định hàm lượng tạp chất natri, kali, canxi và stronti

Reagents. Flame colorimetric method for the determination of potassium, sodium, calcium and strontium admixtures contents

933

TCVN 2313:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất đồng

Reagents. Determination of copper admixtures content

934

TCVN 2314:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất sắt

Reagents. Determination of iron admixtures content

935

TCVN 2315:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất anion những chỉ dẫn chung

Reagents. Method for the determination of anions impurities

936

TCVN 2316:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất axit silicxic

Reagents. Determination of silicic acid impurities content

937

TCVN 2317:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất nitơ (trong dung dịch không màu)

Reagents. Determination of nitrogen impurities content (in colourless solution)

938

TCVN 2318:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất nitrat (trong dung dịch không màu)

Reagents - Methods for the determination of nitrates

939

TCVN 2319:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất sunfat (trong dung dịch không màu)

Reagents. Determination of sulfate impurities content (in colourless solution)

940

TCVN 2320:1978

Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất clorua (trong dung dịch không màu)

Reagents. Determination of chloride impurities content (in colourless solution)

Tổng số trang: 100