Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.520 kết quả.
Searching result
| 921 |
TCVN 11805:2017Đường sắt đô thị - Hệ thống hãm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Urban railway - Brake system - Technical requirements and testing methods |
| 922 |
TCVN 11806:2017Ứng dụng đường sắt - Độ thoải mái của hành khách - Đo lường và đánh giá Railway applications - Ride comfort for passengers - Measurement and evaluation |
| 923 |
TCVN 11815:2017Thiết kế công trình phụ trợ trong thi công cầu Design of temporary works and auxiliary equipments for bridge construction |
| 924 |
|
| 925 |
|
| 926 |
|
| 927 |
TCVN 11873:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp đo quang sử dụng kẽm dibenzyldithiocarbamat Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method |
| 928 |
TCVN 11874:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo quang sử dụng bạc dietyldithiocarbamat Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method |
| 929 |
TCVN 11875:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng florua - Phương pháp đo quang sử dụng SPADNS Sodium chloride - Determination of fluoride content - Using SPADNS photometric method |
| 930 |
TCVN 11876:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng clorua - Phương pháp đo điện thế Sodium chloride - Determination of chloride content - Potentiometric method |
| 931 |
TCVN 11877:2017Muối (natri clorua) - Xác định các nguyên tố - Phương pháp đo phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES) Sodium chloride - Determination of elements - Inductively coupled plasma optical emission spectrometry method (ICP-OES) |
| 932 |
TCVN 11878:2017Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng canxi và magie - Phương pháp đo thức chất edta Sodium chloride - Determination of calcium and magnesium contént - EDTA complexometric methods |
| 933 |
|
| 934 |
|
| 935 |
TCVN 11883:2017Tinh dầu oải hương lá hẹp (lavandula angustifolia mill.) Oil of lavender (Lavandula angustifolia mill.) |
| 936 |
TCVN 11884:2017Tinh dầu hạt mùi (coriandrum sativum L.) Oil of coriander fruits (Coriandrum sativum L.) |
| 937 |
TCVN 11885:2017Tinh dầu chanh {citrus aurantifolia (christm.) swingle} ép nguội Oil of lime (cold pressed), Mexican type (Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle), obtained by mechanical means |
| 938 |
TCVN 11886:2017Tinh dầu hương bài [Chrysopogon zizanioides (L.) Roberty, syn - Vetiveria zizanioides (L.) Nash] Essential oil of vetiver [Chrysopogon zizanioides (L.) Roberty, syn - Vetiveria zizanioides (L.) Nash] |
| 939 |
TCVN 11887:2017Tinh dầu húng quế, loại metyl chavicol (Ocimum basilicum L.) Oil of basil, methyl chavicol type (Ocimum basilicum L.) |
| 940 |
TCVN 11891:2017Tinh dầu gừng [Zingiber officinale Roscoe] Essential oil of ginger [Zingiber officinale Roscoe] |
