-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11515:2016Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định khối lượng qui ước trên thể tích (Khối lượng của một lít trong không khí) – Phương pháp sử dụng ống chữ U dao động Animal and vegetable fats and oils – Determination of conventional mass per volume (litre weight in air) – Oscillating U– tube method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6404:2016Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Yêu cầu chung và hướng dẫn kiểm tra vi sinh vật Microbiology of food and animal feeding stuffs – General requirements and guidance for microbiological examinations |
444,000 đ | 444,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1718:1985Phụ tùng ô tô. Nửa trục. Yêu cầu kỹ thuật Automobile spare parts. Half-axles. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11517:2016Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định monoglycerid và diglycerid – Phương pháp sắc ký khí Animal and vegetable fats and oils – Determination of mono– and diglecerides – Gas chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10170-5:2014Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 5: Độ chính xác và khả năng lặp lại định vị của các palét kẹp phôi Test conditions for machining centres - Part 5: Accuracy and repeatability of positioning of work-holding pallets |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11825-5:2017Đất, đá quặng thiếc - Phần 5: Xác định hàm lượng vonfram - Phương pháp đo quang |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 794,000 đ |