Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

901

TCVN 2278:1978

Mực in rotary-typo (in báo). Yêu cầu kỹ thuật

Printing inks for rotary typography. Specifications

902

TCVN 2280:1978

Động cơ điện không đồng bộ ba pha công suất từ 100 W trở lên. Phương pháp thử

Three-phase asynchronous electric motors with powers greater than 100 W. Test methods

903

TCVN 2281:1978

Máy điện quay. Ký hiệu chữ của các kích thước lắp nối và kích thước choán chỗ

Rotary electric machines. Letter symbols for connecting and overall dimensions

904

TCVN 2283:1978

Máy biến áp hàn một pha. Yêu cầu kỹ thuật chung

Single-phase transformers for welding. General technical requirements

905

TCVN 2284:1978

Chi tiết bằng chất dẻo dùng trong các dụng cụ điện và máy đo điện

Plastic details for electric meters and electrical apparatus

906

TCVN 2285:1978

Truyền động bánh răng. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa

Gearing. Terms, definitions and symbols

907

TCVN 2286:1978

Truyền động bánh răng trụ. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa

Cylindrical gear pairs. Terms, definitions and symbols

908

TCVN 2287:1978

Hệ thống tiêu chuẩn an toàn lao động. Quy định cơ bản

Occupational safety standards system. Basic rules

909

TCVN 2288:1978

Các yếu tố nguy hiểm và có hại trong sản xuất. Phân loại

Dangerous and harmful factors in production. Classification

910

TCVN 2289:1978

Quá trình sản xuất. Yêu cầu chung về an toàn

Manufacturing processes. General safety requirements

911

TCVN 2290:1978

Thiết bị sản xuất - Yêu cầu chung về an toàn

Manufacturing equipments - General safety requirements

912

TCVN 2291:1978

Phương tiện bảo vệ người lao động. Phân loại

Protective equipments and devices. Classification

913

TCVN 2292:1978

Công việc sơn. Yêu cầu chung về an toàn

Painting works. General safety requirements

914

TCVN 2293:1978

Gia công gỗ - Yêu cầu chung về an toàn

Woodworking - General safety requirements

915

TCVN 2294:1978

Nhiệt luyện kim loại. Yêu cầu chung về an toàn

Heat treatment of metals. General safety requirements

916

TCVN 2295:1978

Tủ điện của thiết bị phân phối trọn bộ và của trạm biến áp trọn bộ. Yêu cầu an toàn

Power supply cabinets of distributors and transformer stations. Safety requirements

917

TCVN 2297:1978

Thuốc thử. Axit nitric

Reagents. Nitric acid

918

TCVN 2298:1978

Thuốc thử. Axit clohiđric

Reagents. Hydrochloric acid

919

TCVN 2299:1978

Chất chỉ thị. Quỳ

Indicators. Litmus

920

TCVN 2300:1978

Chất chỉ thị. Tropeolin 00 (Difenylaminoazoparabenzen sunfonatkali)

Indicator - Tropeoline 00 (Difenylaminoazoparabenzen sunfonatpotassium)

Tổng số trang: 100