Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 837 kết quả.

Searching result

821

TCVN 1785:1976

Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích truyền động bạc lót và bạc lót con lăn

Chain transmission. Chain wheels for roller and bush chains. Bushes and roller bushes

822

TCVN 1850:1976

Phôi thép cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hol-rolled steel billets. Sizes, parameters and dimensions

823

TCVN 1851:1976

Phôi thép cán phá. Cỡ, thông số, kích thước

Rolled steel blooms. Sizes, parameters and dimensions

824

TCVN 1852:1976

Phôi thép tấm. Cỡ, thông số và kích thước

Plate steel billets. Sizes, parameters and dimensions

825

TCVN 1853:1976

Phôi thép cán từ thép cacbon thông thường và thép hợp kim. Yêu cầu kỹ thuật

Rolled billets from medium carbon and low alloy steel. Specifications

826

TCVN 1854:1976

Phôi thép cán từ thép cacbon chất lượng, thép hợp kim trung bình và hợp kim cao. Yêu cầu kỹ thuật

Rolled billets from high quality carbon, medium alloy and high alloy steels. Technical requirements

827

TCVN 1855:1976

Rèn - Dập. Thuật ngữ

Forging. Terms

828

TCVN 1856:1976

Vật liệu dệt. Hệ Tex

Textiles. Tex system

829
830

TCVN 1858:1976

Trứng gà tươi - thương phẩm

Fresh chicken egg

831

TCVN 1885:1976

Bulông đầu chỏm cầu cổ có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Cup nib head bolts with rag neck (rough). Structure and dimensions

832

TCVN 1685:1975

Động cơ điêzen - Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử

Diesel engines - The rules of acceptance and testing methods

833

TCVN 1585:1974

Xích kéo tháo được

Detschable pulling chaing

834

TCVN 385:1970

Vật đúc bằng gang xám. Sai lệch cho phép về kích thước và khối lượng. Lượng dư cho gia công cơ

Grey cast iron. Tolerances of dimensions and masses. Excess dimensions for mechanical treatment

835

TCVN 285:1968

Đinh tán mũ bằng

Plat head rivets

836

TCVN 185:1965

Ký hiệu điện trên mặt bằng

Graphical sysmbols for electrical layout electric equipments and wiring on plans.

837

TCVN 85:1963

Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh - Kích thước

Hexagon bolts (standard precision) - Dimensions

Tổng số trang: 42