Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
801 |
TCVN 3177:1979Xăng máy bay. Phương pháp xác định chu kỳ ổn định Aviation gasoline. Determination of stable period |
802 |
TCVN 3178:1979Nhiên liệu môtơ. Phương pháp xác định hàm lượng nhựa thực tế Engine fuels. Determination of factual plastic content |
803 |
TCVN 3179:1979Nhiên liệu động cơ. Phương pháp xác định độ bền nhiệt Motor fuels. Determination of thermostability |
804 |
TCVN 3180:1979Nhiên liệu điezen. Xác định trị số xetan bằng phương pháp trùng sáng Diesel fuels. Determination of cetane value |
805 |
TCVN 3181:1979Dầu bôi trơn. Phương pháp xác định hệ số nhiệt nhớt Lubricanting oil - Method for the determination thermoviscosity coefficient |
806 |
TCVN 3182:1979Dầu nhờn. Xác định nước trong dầu. Phương pháp định tính Lubricants. Determination of water presence |
807 |
TCVN 3183:1979Mỡ chuyên dụng. Xác định nước trong mỡ. Phương pháp định tính Lubricating oil - Qualitative method of water presence |
808 |
TCVN 3184:1979Mỡ đặc, parafin, xerezin. Phương pháp xác định kiềm và axit tan trong nước Greases, parafins and ceresins - Method for the determination of water soluble acid and alkalies |
809 |
TCVN 3185:1979Bitum dầu mỏ. Phương pháp xác định kiềm và axit tan trong nước Petroleum bitumen - Method for the determination of water - soluble acid and alkali |
810 |
TCVN 3186:1979Bitum dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng các hợp chất hòa tan trong nước Petroleum bitumen - Method for determination of percentage of water soluble |
811 |
|
812 |
|
813 |
TCVN 3189:1979Máy điện quay. Yêu cầu kỹ thuật chung Rotary electric machines. General specifications |
814 |
|
815 |
TCVN 3191:1979Các sản phẩm kỹ thuật điện tử. Tác động của cơ học và khí hậu. Các yêu cầu Electronic equipments. Mechanical and climatic influences. Requirements |
816 |
TCVN 3192:1979Điot bán dẫn. Các thông số điện chung. Thuật ngữ, định nghĩa và ký hiệu bằng chữ Semiconductor diodes. General electrical parameters. Terms, definitions and letter symbols |
817 |
TCVN 3193:1979Năng lượng học và điện khí hóa nền kinh tế quốc dân. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa Power and electrification of the national economy. Basic concepts. Terms and definitions |
818 |
TCVN 3194:1979Máy điện quay. Đặc tính,thông số tính toán và chế độ làm việc. Thuật ngữ và định nghĩa Rotary electric machines. Characteristics, parameters and working conditions. Terms and definitions |
819 |
TCVN 3195:1979Tiếp điểm điều khiển bằng từ. Thuật ngữ và định nghĩa Magnetic operating contacts. Terms and definitions |
820 |
TCVN 3196:1979Lò điện trở công nghiệp để nung nóng và gia công nhiệt. Thuật ngữ và định nghĩa Industrial resistance furnaces for reheating and heat treating . Terms and definitions |