Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 74 kết quả.

Searching result

61

TCVN 5688:1992

Mỡ nhờn. Phân loại

Greases. Classification

62
63
64

TCVN 5691:1992

Xi măng pooclăng trắng

White portland cement

65

TCVN 5692:1992

Gỗ dán. Xác định kích thước mẫu thử

Plywood. Determination of dimensions of test pieces

66

TCVN 5693:1992

Gỗ dán. Đo kích thước tấm

Plywood. Measurement of dimensions of panels

67

TCVN 5694:1992

Panen gỗ dán - Xác định khối lượng riêng

Wood based panels - Determination of density

68

TCVN 5695:1992

Gỗ dán. Phân loại

Plywood. Classification

69

TCVN 5696:1992

Bột màu xây dựng. Xanh crom oxit

Building pigments. Chrome oxide green

70

TCVN 5697:1992

Hoạt động thông tin tư liệu. Từ và cụm từ tiếng Việt viết tắt dùng trong mô tả thư mục

Information and documentation. Abbreviations of Vietnamse words for bibliographic description

71

TCVN 5698:1992

Hoạt động thông tin tư liệu. Từ và cụm từ tiếng nước ngoài viết tắt dùng trong mô tả thư mục

Information and documentation. Abbreviations of words in European languages for bibliographic description

72

TCVN 5699:1992

Dụng cụ điện sinh hoạt. Yêu cầu chung về an toàn và phương pháp thử:

Electrical appliances for domestic use. Safety requirements and test methods

73

TCVN 5700:1992

Văn bản quản lý nhà nước. Mẫu trình bày

State administration documents. Form of presentation

74

TCVN 1992:1977

Hộp giảm tốc thông dụng - Yêu cầu kỹ thuật chung

Reducing gear of general pyrpose - General technical requirements

Tổng số trang: 4