Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

761

TCVN 3121:1979

Vữa và hỗn hợp vữa xây dựng. Phương pháp thử cơ lý

Mortar and mortar mixtures for building. Physico-mechanical test methods

762

TCVN 3122:1979

Hạt giống lâm nghiệp- phương pháp thử

Seeds for forest planting - Test methods

763

TCVN 3123:1979

Hạt giống thông nhựa. Yêu cầu chất lượng

Red pine seeds. Quality characteristics

764

TCVN 3124:1979

Hạt giống thông ba lá. Yêu cầu chất lượng

Three-leave pine seeds. Quality characteristics

765

TCVN 3125:1979

Hạt giống thông đuôi ngựa. Yêu cầu chất lượng

Horse tail pine seeds. Quality characteristics

766

TCVN 3126:1979

Hạt giống thông. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản, vận chuyển

Pine seeds. Packaging, marking, storage and transportation

767

TCVN 3127:1979

Hạt giống bồ đề. Yêu cầu kỹ thuật

Styrax tonkinensis seeds. Specification

768

TCVN 3128:1979

Hạt giống bồ đề. Phương pháp thử

Styrax tonkinensis seeds. Test methods

769

TCVN 3129:1979

Hạt giống bồ đề. Kỹ thuật thu hái và bảo quản

Styrax tonkinensis seeds. Collection and preservation technique

770

TCVN 3130:1979

Kỹ thuật trồng rừng bồ đề

Technique for styrax tonkinensis forest planting

771

TCVN 3131:1979

Bồ đề. Điều kiện đất đai và khí hậu để trồng rừng bồ đề

Styrax tonkinensis - Soil and climate conditions for styrax tonkinensis forest planting

772

TCVN 3132:1979

Bảo quản gỗ. Phương pháp xử lý bề mặt bằng thuốc BQG1

Wood preservation. Method for the surface treatment with preservative BQG1

773

TCVN 3133:1979

Bảo quản gỗ. Phương pháp ngâm thường bằng thuốc LN2

Wood preservation

774

TCVN 3134:1979

Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng mục và mối mọt cho gỗ tròn sau khi khai thác

Wood preservation. Preventive method against wood destroying fungi and insect for round wood after baversing

775

TCVN 3135:1979

Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng trừ mối, mọt cho đồ gỗ bằng thuốc BQG1

Wood preservation. Preventive method against insects for furniture with preservative BQG1

776

TCVN 3136:1979

Bảo quản gỗ. Phương pháp đề phòng mốc cho ván sàn sơ chế

Wood preservation. Preventive method against wood staining fungi for primary processing parquet

777

TCVN 3137:1979

Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng nấm gây mục và biến màu cho gỗ dùng làm nguyên liệu giấy

Wood preservation. Preventive method against wood staining and wood destroying fungi for wood used as raw material for paper production

778

TCVN 3138:1979

Bảo quản tre nứa. Phương pháp phòng nấm gây mục và biến màu cho tre, nứa dùng làm nguyên liệu giấy

Bamboo preservation. Preventive method against wood staining and wood destroying fungi for bamboo used as raw material for paper production

779

TCVN 3139:1979

Bảo quản tre nứa. Phương pháp phòng mọt và mốc cho trúc

Bamboo preservation - Preventive method against wood destroying fungi and insects for thin bamboos(Phyllostachys)

780

TCVN 3144:1979

Sản phẩm kỹ thuật điện. Yêu cầu chung về an toàn

Electrical equipments. General safety requirements

Tổng số trang: 100