Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 60 kết quả.

Searching result

41

TCVN 1904:1976

Đai ốc sáu cạnh thấp xẻ rãnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted hexagon thin nuts (semi-finished). Structure and dimensions

42

TCVN 1905:1976

Đai ốc sáu cạnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon nuts (finished). Structure and dimensions

43

TCVN 1906:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ (tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon nuts (finished). Structure and dimensions

44

TCVN 1907:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions

45

TCVN 1908:1976

Đai ốc sáu cạnh cao (tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon thick nuts (finished). Structure and dimensions

46

TCVN 1909:1976

Đai ốc sáu cạnh cao đặc biệt (tinh). Kết cấu và kích thước

Special hexagon thick nuts (finished). Structure and dimensions

47

TCVN 1910:1976

Đai ốc sáu cạnh thấp (tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions

48

TCVN 1911:1976

Đai ốc sáu cạnh xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted hexagon nuts (finished). Structure and dimensions

49

TCVN 1912:1976

Đai ốc sáu cạnh thấp xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions

50

TCVN 1913:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted small hexagon nuts (finished). Structure and dimensions

51

TCVN 1914:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted small hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions

52

TCVN 1915:1976

Mũ ốc. Kết cấu và kích thước

Cap nuts structure and dimensions

53

TCVN 1916:1976

Bulông, vít, vít cấy, đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật

Bolts, scres, studus and nuts - Technical requirements

54

TCVN 192:1966

Kích thước ưu tiên

Preferred dimensions

55

TCVN 193:1966

Giấy. Khổ sử dụng

Paper. Sizes

56

TCVN 194:1966

Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa

Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions

57

TCVN 195:1966

Áo sơ mi nam - Cỡ số và yêu cầu kỹ thuật 

Men’s shirts

58

TCVN 196:1966

Quần âu nam - Cỡ số và yêu cầu kỹ thuật

Men’s pants

59

TCVN 197:1966

Kim loại - Phương pháp thử kéo

Metals - Method of tractional test

60

TCVN 198:1966

Kim loại - Phương pháp thử uốn

Metals - Method of bending test

Tổng số trang: 3