• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4610:1988

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu gỗ - Ký hiệu quy ước thể hiện trên bản vẽ

System of documents for building design - Timber structures - Conventional symbols to be used on drawings

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 13913:2023

Chất lượng nước – Hướng dẫn xác định khả năng phân hủy sinh học trong môi trường biển

Water quality – Guidance for determination of biodegradability in the marine environment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8216:2018

Công trình thủy lợi - Thiết kế đập đất đầm nén

Hydraulics structures - Design requirement for compacted earth fill dam

264,000 đ 264,000 đ Xóa
4

TCVN 1615:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các thiết bị đóng cắt

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Switching equipments

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 1870:1976

Đồ hộp qủa. Mứt cam. Yêu cầu kỹ thuật

Canned fruits. Orange marmalade. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6821:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Phanh ô tô và rơ moóc. Từ vựng

Road vehicles. Braking of automotive vehicles and their trailers. Vocabulary

252,000 đ 252,000 đ Xóa
7

TCVN 1915:1976

Mũ ốc. Kết cấu và kích thước

Cap nuts structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 866,000 đ