-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9542:2013Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy, lót mũ giầy, lót mặt. Độ bền đường may. Footwear. Test methods for uppers, lining and insocks. Seam strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1501:1985Ổ lăn. ổ bi chặn hai dãy Rolling bearing. Double-row thrust bearings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7111-3:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 3: Machinery installations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4458:1987Độ tin cậy trong kỹ thuật. Các phương án kiểm tra một lần thời gian làm việc không hỏng có phân bố dạng hàm mũ Reliability in technique. Single stage testing plans with exponential function distribution of no-failure operation time |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 197:1966Kim loại - Phương pháp thử kéo Metals - Method of tractional test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |