Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 567 kết quả.

Searching result

41

TCVN 8399:2012

Tôm biển. Tôm sú bố mẹ. Yêu cầu kỹ thuật

Marine shrimp. Broodstock of Tigershrimp. Technical requirement

42

TCVN 8652:2012

Sơn tường dạng nhũ tương - Yêu cầu kỹ thuật

Wall emulsion paints - Specifications

43

TCVN 8653-1-5:2012

Sơn tường dạng nhũ tương - Phương pháp thử

Wall emulsion paints - Test methods

44

TCVN 8710-6:2012

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 6: Bệnh do Koi Herpesvirus ở cá chép.

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 6: Koi herpesvirus disease

45

TCVN 8710-7:2012

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 7: Bệnh xuất huyết mùa xuân ở cá chép

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 7: Spring viraemia of carp disease.

46

TCVN 8710-8:2012

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 8: Bệnh hoại tử cơ ở tôm

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 8: Infectious myonecrosis

47

TCVN 8710-9:2012

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 9: Bệnh hoại tử gan tụy ở tôm

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 9: Necrotising hepatopancreatitis

48

TCVN 8718:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định các đặc trưng tan rã của đất trong phòng thí nghiệm

Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of the disintegration characteristics of soil

49

TCVN 8719:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định các đặc trưng trương nở của đất trong phòng thí nghiệm

Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of expansion characteristics of soil

50

TCVN 8720:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định các đặc trưng co ngót của đất trong phòng thí nghiệm

Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of shrinkage characteristics of soil

51

TCVN 8721:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định khối lượng thể tích khô lớn nhất và nhỏ nhất của đất rời trong phòng thí nghiệm

Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of maximum and minimum dry volumetric weight of non-cohesive soil

52

TCVN 8722:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định các đặc trưng lún ướt của đất trong phòng thí nghiệm

Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of collapsed compression characteristics of soils

53

TCVN 8723:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định hệ số thấm của đất trong phòng thí nghiệm

Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of permeability coefficient of soil

54

TCVN 8724:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định góc nghỉ tự nhiên của đất rời trong phòng thí nghiệm

Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of the natural angle of rest of non-cohesive soils

55

TCVN 8725:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định sức chống cắt của đất hạt mịn mềm yếu bằng thí nghiệm cắt cánh ở trong phòng

Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of shear strength of soft fine-grained soils by vane shear test

56

TCVN 8726:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định hàm lượng chất hữu cơ của đất trong phòng thí nghiệm

Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of organic matter content in soil

57

TCVN 8727:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định tổng hàm lượng và hàm lượng các ion thành phần muối hòa tan của đất trong phòng thí nghiệm

Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of total content and content of composition ion of dissolvable salts in soils

58

TCVN 8728:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ ẩm của đất tại hiện trường

Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of water content of soils

59

TCVN 8729:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định khối lượng thể tích của đất tại hiện trường

Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of volumetric weight of soils

60

TCVN 8730:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ chặt của đất sau đầm nén tại hiện trường

Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of compactness degree of soils

Tổng số trang: 29