Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 130 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 7572-1:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 1: Lấy mẫu Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 1: Sampling |
42 |
TCVN 7572-19:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 19: Xác định hàm lượng silic oxit vô định hình Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 19: Determination of amorphous silicate content |
43 |
TCVN 7572-18:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 18: Xác định hàm lượng hạt bị đập vỡ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 18: Determination of crushed particle content |
44 |
TCVN 7572-17:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 17: Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hoá Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 17: Determination of feeble weathered particle content |
45 |
TCVN 7572-16:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 16: Xác định hàm lượng sunfat và sunfit trong cốt liệu nhỏ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 16: Determination of sulfate and sulfite content |
46 |
TCVN 7572-15:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 15: Xác định hàm lượng clorua Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 15: Determination of chloride content |
47 |
TCVN 7572-14:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 14: Xác định khả năng phản ứng kiềm - silic Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 14: Determination of alkali silica reactivity |
48 |
TCVN 7572-13:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 13: Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 13: Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate |
49 |
TCVN 7572-12:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy Los Angeles Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 12: Determination of resistance to degradation of coasre aggregate by abration and impact in the Los Angeles machine |
50 |
TCVN 7572-11:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định độ nén dập và hệ số hoá mềm của cốt liệu lớn Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 11: Method of crushing value (ACV) and softening coefficient of coarse aggregate |
51 |
TCVN 7572-10:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định cường độ và hệ số hoá mềm của đá gốc Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 10: Method for determination of strength and softening coefficient of the original stone |
52 |
TCVN 7571-5:2006Thép hình cán nóng. Phần 5: Thép góc cạnh đều và không đều. Dung sai hệ mét và hệ insơ Hot-rolled steel sections. Part 5: Equal-leg angles and unequal-leg angles. Tolerances for metric and inch series |
53 |
TCVN 7571-16:2006Thép hình cán nóng. Phần 16: Thép chữ H. Kích thước và đặc tính mặt cắt Hot-rolled steel sections. Part 16: Sloping flange column sections (metric series). Dimensions and sectional properties |
54 |
TCVN 7571-15:2006Thép hình cán nóng. Phần 15: Thép chữ I. Kích thước và đặc tính mặt cắt Hot-rolled steel sections. Part 15: Sloping flange beam sections (Metric series). Dimensions and sectional properties |
55 |
TCVN 7571-11:2006Thép hình cán nóng. Phần 11: Thép chữ C. Kích thước và đặc tính mặt cắt Hot-rolled steel sections. Part 11: Sloping flange channel sections (Metric series). Dimensions and sectional properties |
56 |
TCVN 7571-2:2006Thép hình cán nóng. Phần 2: Thép góc cạnh không đều. Kích thước Hot-rolled steel sections. Part 2: Unequal-leg angles. Dimensions |
57 |
TCVN 7571-1:2006Thép hình cán nóng. Phần 1: Thép góc cạnh đều. Kích thước Hot-rolled steel sections. Part 1: Equal-leg angles. Dimensions |
58 |
TCVN 7570:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật Aggregates for concrete and mortar - Specifications |
59 |
TCVN 7568-1:2006Hệ thống báo cháy - Phần 1: Quy định chung và định nghĩa, Fire detection and alarm systems - Part 1: General and definitions |
60 |
TCVN 7567:2006Khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Quy tắc giao nhận Liquefied Petroleum Gas (LPG). Handling Principles, Measurement and Calculation |