Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 586 kết quả.
Searching result
561 |
TCVN 2803:1978Calip đo trong hình cầu. Tay cầm. Kết cấu và kích thước Handles for spherical internal gauges. Designs and dimensions |
562 |
TCVN 2804:1978Calip hàm tấm một phía cho kích thước trên 10 đến 360mm. Kết cấu và kích thước Plate single-end snap gauges for lengths over 10 up to 360mm. Design and dimensions |
563 |
TCVN 2805:1978Calip hàm tấm hai phía cho kích thước trên 10 đến 360mm. Kết cấu và kích thước Plate double-end snap gauges for lengths over 10 up to 360mm. Design and dimensions |
564 |
TCVN 2806:1978Calip hàm tay cầm ống kích thước trên 300 đến 500mm. Kết cấu và kích thước Tubular snap gauges for lengths over 300 up to 500mm. Design and dimensions |
565 |
|
566 |
|
567 |
TCVN 2809:1978Calip trơn cho kích thước đến 500mm. Kích thước chế tạo Plain limit gauges for dimensions up to 500mm. Tolerances |
568 |
TCVN 2180:1977Thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng chì Tin - Method for the determination of lead content |
569 |
|
570 |
TCVN 1800:1976Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. ống dẫn hướng xupap. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine diesels. Valve guiding tubes. Specifications |
571 |
TCVN 1801:1976Mối ghép then hoa răng thân khai. Profin. Kích thước cơ bản và sai số cho phép Straight cylindrical involute spline joints. Basic dimensions and limited tolerances |
572 |
TCVN 1802:1976Mối ghép then hoa răng tam giác. Kích thước cơ bản và sai lệch giới hạn Triangular spline joints. Basic dimensions and limited errors |
573 |
|
574 |
TCVN 1804:1976Ăn khớp răng thân khai. Profin gốc bánh răng. Mođun m < 1mm Involute cylindrical gearing. Tooth profile. Modules less than 1mm |
575 |
TCVN 1805:1976Truyền động bánh răng trụ. Mođun m Cylindrical worm-gear drive. Modules less than 1mm. Tolerances |
576 |
TCVN 1806:1976Hệ thủy lực thể tích và khí nén. Ký hiệu Volumetrical hydraulic and pneumatic systems. Symbols |
577 |
TCVN 1807:1976Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng trụ System for design documentation. Rules of making construction drawings of cylindrical gears |
578 |
TCVN 1808:1976Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng côn System for design documentation. Rules of making construction drawings of bevel gears |
579 |
TCVN 1809:1976Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo thanh răng System for design documentation. Rules of making construction drawings of racks |
580 |
TCVN 1880:1976Bulông đầu chìm cổ vuông (thô). Kết cấu và kích thước Square neck bolts with flat countersunk head (rough). Structure and dimensions |