Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 584 kết quả.

Searching result

561

TCVN 2805:1978

Calip hàm tấm hai phía cho kích thước trên 10 đến 360mm. Kết cấu và kích thước

Plate double-end snap gauges for lengths over 10 up to 360mm. Design and dimensions

562

TCVN 2806:1978

Calip hàm tay cầm ống kích thước trên 300 đến 500mm. Kết cấu và kích thước

Tubular snap gauges for lengths over 300 up to 500mm. Design and dimensions

563

TCVN 2807:1978

Calip hàm trơn không điều chỉnh. Yêu cầu kỹ thuật

Fixed plain gauges. Specifications

564

TCVN 2808:1978

Calip hàm trơn điều chỉnh

Adjustable snap plain gauges

565

TCVN 2809:1978

Calip trơn cho kích thước đến 500mm. Kích thước chế tạo

Plain limit gauges for dimensions up to 500mm. Tolerances

566

TCVN 2180:1977

Thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng chì

Tin - Method for the determination of lead content

567

TCVN 1780:1976

Len mịn. Yêu cầu kỹ thuật

Wool. Specifications

568

TCVN 1800:1976

Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. ống dẫn hướng xupap. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine diesels. Valve guiding tubes. Specifications

569

TCVN 1801:1976

Mối ghép then hoa răng thân khai. Profin. Kích thước cơ bản và sai số cho phép

Straight cylindrical involute spline joints. Basic dimensions and limited tolerances

570

TCVN 1802:1976

Mối ghép then hoa răng tam giác. Kích thước cơ bản và sai lệch giới hạn

Triangular spline joints. Basic dimensions and limited errors

571

TCVN 1803:1976

Mối ghép then hoa răng chữ nhật. Kích thước

Rectangular spline joints. Dimensions

572

TCVN 1804:1976

Ăn khớp răng thân khai. Profin gốc bánh răng. Mođun m < 1mm

Involute cylindrical gearing. Tooth profile. Modules less than 1mm

573

TCVN 1805:1976

Truyền động bánh răng trụ. Mođun m

Cylindrical worm-gear drive. Modules less than 1mm. Tolerances

574

TCVN 1806:1976

Hệ thủy lực thể tích và khí nén. Ký hiệu

Volumetrical hydraulic and pneumatic systems. Symbols

575

TCVN 1807:1976

Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng trụ

System for design documentation. Rules of making construction drawings of cylindrical gears

576

TCVN 1808:1976

Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng côn

System for design documentation. Rules of making construction drawings of bevel gears

577

TCVN 1809:1976

Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo thanh răng

System for design documentation. Rules of making construction drawings of racks

578

TCVN 1880:1976

Bulông đầu chìm cổ vuông (thô). Kết cấu và kích thước

Square neck bolts with flat countersunk head (rough). Structure and dimensions

579

TCVN 1680:1975

Quần áo nam - Phương pháp đo cơ thể

Men\'s clothes. Method of human body measuring

580

Tổng số trang: 30