Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 682 kết quả.

Searching result

541

TCVN 2603:1987

Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò

Miner helmets

542

TCVN 2621:1987

Quặng và quặng tinh kim loại màu. Quy định chung cho các phương pháp phân tích hóa học

Ores of non-ferrous metals and theirs concentrates. General requirements for methods of chemical analysis

543

TCVN 2726:1987

Quặng tinh cromit - Yêu cầu kỹ thuật

Concentrate of chromium ore - Technical specifications

544

TCVN 2727:1987

Quặng tinh cromit. Quy định chung cho các phương pháp phân tích hóa học

Concentrate of chromium ore. General requirements for methods of chemical analysis

545

TCVN 2728:1987

Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định độ ẩm

Concentrate of chromium ore. Determination of hydroscopic moisture

546

TCVN 2729:1987

Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định hàm lượng crom (III) oxit

Concentrate of chromium ore - Method for the determination of chromicoxide content

547

TCVN 2730:1987

Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit

Concentrate of chromium ore. Determination of calcium oxide content

548

TCVN 2731:1987

Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định tổng hàm lượng sắt

Concentrate of chromium ore. Determination of total iron content

549

TCVN 2732:1987

Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit

Concentrate of chromium ore -Method for the determination of silicon dioxide content

550

TCVN 2822:1987

Quặng đất hiếm. Phương pháp xác định hàm lượng tổng đất hiếm oxit, uran oxit và thori oxit

Rare-earth ores - Method for the determination of total oxide of rare earth elements, uranium oxide and thorium oxide contents

551

TCVN 4153:1987

Ferosilic. Phương pháp xác định photpho

Ferrosilicon.Determination of phosphorus content

552

TCVN 4397:1987

Quy phạm an toàn bức xạ ion hoá

Safety regulations for ionizing radiations

553

TCVN 4398:1987

Thép. Lấy mẫu, phôi mẫu thử và mẫu thử để thử cơ tính

Steel. Sampling, sample-bars and specimens for mechanical testing

554

TCVN 4399:1987

Thép. Quy định chung về nghiệm thu, bao gói, ghi nhãn và lập chứng từ

Steels. General rules for acceptance, packaging, marking and preparation of technical documents

555

TCVN 4400:1987

Kỹ thuật chiếu sáng. Thuật ngữ và định nghĩa

Lighting technics. Terms and definitions

556

TCVN 4401:1987

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định pHKCl

Cultivated soil. Determination of pHKCl

557

TCVN 4402:1987

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định pHH2O

Cultivated soil. Determination of pHH2O

558

TCVN 4403:1987

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định độ chua trao đổi

Cultivated soil. Determination of exchangeable acidity

559

TCVN 4404:1987

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định độ chua thuỷ phân

Cultivated soil. Determination of hydrolytic acidity

560

TCVN 4405:1987

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định canxi trao đổi

Cultivated soil. Determination of exchangeable calcium

Tổng số trang: 35