- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 6035:1995Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định độ chín bằng kính hiển vi Textiles. Cotton fibres. Evaluation of maturity. Microscopic method  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 4654-2:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phần 2: Phương pháp đốt/chuẩn độ Iron ores. Determination of sulphur content. Part 2: Combustion/titration method  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 6040:1995Phụ tùng cho ống polyvinyl clorua (PVC) cứng chịu áp lực theo kiểu nối có vòng đệm đàn hồi. Thử độ kín bằng áp lực Fittings for unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes with elastic sealing ring type joints. Pressure test for leakproofness  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 | 
                                                                TCVN 2732:1987Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit Concentrate of chromium ore -Method for the determination of silicon dioxide content  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||