Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 835 kết quả.
Searching result
541 |
|
542 |
|
543 |
TCVN 1587:1985Bộ truyền xích. Xích trục và xích kéo có độ bền thường Loed and hauling chains with normal strength |
544 |
|
545 |
|
546 |
TCVN 1590:1985Bộ truyền xích. Xích con lăn và xích bạc lót Chain transmission. Roller and bush chains |
547 |
TCVN 1650:1985Thép tròn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled round steels. Sizes, parameters and dimensions |
548 |
|
549 |
TCVN 1702:1985Động cơ ô tô - Vòng găng khí và vòng găng dầu - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Compression piston rings and oil control pistonringe - Technical requirements |
550 |
TCVN 1703:1985Động cơ ô tô - Pít tông - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - piston - Technical requirements |
551 |
TCVN 1704:1985Động cơ ô tô - Ống lót xi lanh - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Slecve cylinder - Technical requirements |
552 |
TCVN 1705:1985Động cơ ô tô. Trục khuỷu. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Lever shafts. Specifications |
553 |
TCVN 1706:1985Động cơ ô tô. Thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Transfer bars. Specifications |
554 |
TCVN 1707:1985Động cơ ô tô. Bulông thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Transfer bar bolts. Specifications |
555 |
TCVN 1708:1985Động cơ ô tô. Đai ốc bulông thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Transfer bar nuts. Specifications |
556 |
TCVN 1709:1985Động cơ ô tô. Lò xo xupap. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Valve springs. Specifications |
557 |
TCVN 1710:1985Động cơ ô tô. Trục cam. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Cam shafts. Specifications |
558 |
TCVN 1711:1985Động cơ ô tô. ống lót hợp kim trắng của trục cam. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. White alloy liners of cam shafts. Specifications |
559 |
TCVN 1712:1985Động cơ ô tô. Xupap nạp và xupap xả. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Filling valves and escape valves. Specifications |
560 |
TCVN 1713:1985Động cơ ô tô. Con đội. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Lifting jacks. Specifications |