Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.318 kết quả.
Searching result
521 |
TCVN 14141:2024Phương pháp tính toán, xác định tầm hiệu lực của báo hiệu hàng hải Method for calculating and determining the effective range of Marine Aids to Navigation |
522 |
TCVN 14160-1:2024Giống cây nông nghiệp – Cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng – Phần 1: Giống cam Agricultural crop varieties – Elite trees, elite orchards – Part 1: Orange varieties |
523 |
TCVN 14160-2:2024Giống cây nông nghiệp – Cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng – Phần 2: Giống bưởi Agricultural crop varieties – Elite trees, elite orchards – Part 2: Pummelo varieties |
524 |
TCVN 14160-3:2024Giống cây nông nghiệp – Cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng – Phần 3: Giống cà phê Agricultural crop varieties – Elite trees, elite orchards – Part 3: Coffee varieties |
525 |
TCVN 13607-4:2024Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 4: Giống cam Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 4: Orange varieties |
526 |
TCVN 13607-5:2024Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 5: Giống bưởi Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 5: Pummelo varieties |
527 |
TCVN 13607-6:2024Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 6: Giống chuối Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 6: Banana varieties |
528 |
TCVN 13607-7:2024Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 7: Giống cà phê Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 7: Coffee varieties |
529 |
TCVN 13381-6:2024Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 6: Giống cà phê Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use – Part 6: Coffee varieties |
530 |
TCVN 14147:2024Vật liệu nhân giống cây trồng nông nghiệp – Lấy mẫu Planting material of agricultural crop varieties – Sampling |
531 |
TCVN 13981:2024Danh mục loài và nhóm loài thương phẩm của nghề khai thác thủy sản List of commercial species and species groups of fisheries |
532 |
TCVN 12709-2-19:2024Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-19: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định vòi voi đục quả mận Conotrachelus nenuphar (Herbst) Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-19: Particular requirements for diagnostic procedure of plum curculio Conotrachelus nenuphar (Herbst |
533 |
TCVN 12709-2-20:2024Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-20: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định rệp sáp vảy đỏ Tây Ấn Selenaspidus articulates (Morgan) Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-20: Particular requirements for diagnostic procedure of West Indian red scale Selenaspidus articulatus (Morgan) |
534 |
TCVN 12709-2-21:2024Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ngài đục quả giống Graphotila Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-21: Particular requirements for diagnostic procedure of fruit moth genus Grapholita |
535 |
TCVN 12709-2-22:2024Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-22: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ngài cải bắp Mamestra brassicae Linnaeus Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-22: Particular requirements for diagnostic procedure of Cabbage moth Mamestra brassicae Linnaeus |
536 |
TCVN 12709-2-23:2024Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật – Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định loài ruồi đục quả ổi Bactrocera correcta Bezzi Procedure for diagnostic of insect and mite pests – Part 2-23: Particular requirements for guava fruit fly Bactrocera correcta Bezzi |
537 |
|
538 |
TCVN 14106:2024Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho sản phẩm phát hiện và phản hồi điểm cuối (EDR) Information technology - Security techniques - Protection profile for Endpoint Detection and Response (EDR) |
539 |
TCVN 14107:2024Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho sản phẩm tường lửa ứng dụng Web Information technology – Security techniques – Protection profile for Web Application Firewall |
540 |
TCVN 13910-1:2024Hệ thống giao thông thông minh – Từ điển dữ liệu trung tâm ITS – Phần 1: Yêu cầu đối với định nghĩa dữ liệu ITS Intelligent transport systems - ITS central data dictionaries - Part 1: Requirements for ITS data definitions |