Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 841 kết quả.

Searching result

521

TCVN 1510:1985

Ổ lăn. ổ đũa côn hai dãy

Rolling bearings. Double-row tapered roller bearings

522

TCVN 1511:1985

Ổ lăn. ổ đũa côn bốn dãy

Rolling bearings. Four-row tapered roller bearings

523

TCVN 1512:1985

Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy có góc côn lớn

Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings with large conical angles

524

TCVN 1513:1985

Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy có vai trên vòng ngoài

Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings with external radial flange on outer ring

525

TCVN 1514:1985

Ổ lăn. ổ đũa côn chặn

Rolling bearings. Thrust tapered roller bearings

526

TCVN 1515:1985

Ổ lăn. ổ đũa cầu đỡ hai dãy

Rolling bearings. Double-row spherical radical roller bearings

527

TCVN 1516:1985

Ổ lăn. ổ đũa cầu chặn đỡ một dãy

Rolling bearings. Single-row thrust radial spherical roller bearings

528

TCVN 1558:1985

Nắp ổ lăn. Nắp kín thấp đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Low blind end caps for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions

529

TCVN 1559:1985

Nắp ổ lăn. Nắp kín thấp đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Low blind end caps for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

530

TCVN 1560:1985

Nắp ổ lăn. Nắp kín cao, đường kính từ 47 đến 110 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. High blind end caps for diameters from 47 till 110 mm. Basic dimensions

531

TCVN 1561:1985

Nắp ổ lăn. Nắp kín cao, đường kính từ 110 đến 400mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. High blind end caps for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

532

TCVN 1562:1985

Nắp ổ lăn. Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Low pierced caps with cup seal for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions

533

TCVN 1563:1985

Nắp ổ lăn. Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Low pierced caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

534

TCVN 1564:1985

Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with cup seal for diameters from 47 till 100 mm - Basic dimensions

535

TCVN 1565:1985

Nắp ổ lăn. Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Medium end caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

536

TCVN 1566:1985

Nắp ổ lăn - Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with cup seal for diameters from 47 till 400 mm - Basic dimensions

537

TCVN 1567:1985

Nắp ổ lăn. Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. High end caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

538

TCVN 1568:1985

Nắp ổ lăn. Nắp thấp có rãnh mở, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Low end caps with fat grooves for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions

539

TCVN 1569:1985

Nắp ổ lăn - Nắp thấp có rãnh mở, đường kính từ 100 đến 400 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with fat grooves diameters from 110 till 400 mm - Basic dimensions

540

TCVN 1570:1985

Nắp ổ lăn. Nắp trung bình có rãnh mở, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Medium end caps with fat grooves for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions

Tổng số trang: 43